không được chào đón
/ʌnˈwelkəm//ʌnˈwelkəm/"Unwelcome" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the word "welcome." "Welcome" traces back to Old English "wilcuma," a combination of "wil" (desire, will) and "cuma" (comer). So, "unwelcome" literally means "not desired" or "not wanted." This simple construction highlights the core meaning of the word, making it easy to understand even centuries later.
Cơn giông kéo đến bất ngờ, để lại cảm giác ẩm ướt khó chịu trong không khí.
Nhân viên bán hàng khó chịu cứ liên tục cố gắng thuyết phục chúng tôi mua sản phẩm của họ, mặc dù chúng tôi đã nhiều lần yêu cầu họ để chúng tôi yên.
Mùi khó chịu trong phòng khiến nơi này trở thành nơi không được chào đón.
Một cơn gió mạnh bất ngờ thổi tung cánh cửa, mang theo luồng gió không mong muốn tràn vào phòng.
Chúng tôi nhận được tin không mấy vui vẻ từ bác sĩ, người đã chẩn đoán chúng tôi mắc bệnh nghiêm trọng.
Tiếng ngáy to của vị khách khiến những người khác không ngủ được, tạo nên trải nghiệm ngủ không mong muốn.
Những người dự tiệc thiếu ý thức đã phớt lờ yêu cầu rời đi của chủ nhà, tạo nên một cảnh tượng không mong muốn và không được chào đón.
Những con côn trùng xâm lược khiến khu vực ăn uống ngoài trời trở nên không chào đón, buộc chúng tôi phải rút vào bên trong.
Tình trạng kẹt xe bất ngờ làm tăng thêm sự khó chịu cho chuyến đi làm vốn đã bận rộn của chúng tôi.
Cơn bão bất ngờ khiến chúng tôi bị mắc kẹt ở một nơi hoang vắng, khiến chúng tôi rơi vào tình huống khó khăn và không mong muốn.