Definition of annoying

annoyingadjective

chọc tức, làm bực mình, làm phiền, quẫy nhiễu

/əˈnɔɪɪŋ/

Definition of undefined

"Annoying" traces its roots back to the Old French word "anoier," meaning "to weary, to disgust, to vex." This word itself came from the Latin "inodiare," meaning "to hate." Over time, "anoier" evolved into the Middle English "annoyen," and eventually became the modern English "annoy." The "ing" ending was added to create the present participle, signifying something that causes annoyance.

Summary
type tính từ
meaninglàm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức
meaningquấy rầy, làm phiền
namespace
Example:
  • The constant beeping of my phone's low battery alert is truly annoying.

    Tiếng bíp liên tục báo hiệu pin yếu của điện thoại thực sự rất khó chịu.

  • I find the sound of fingernails on a chalkboard to be incredibly annoying.

    Tôi thấy tiếng móng tay cào trên bảng đen thực sự rất khó chịu.

  • The neighbor's dog barking all night is absolutely annoying.

    Tiếng chó nhà hàng xóm sủa suốt đêm thực sự rất khó chịu.

  • The constant whistling of my coworker can be incredibly annoying.

    Tiếng huýt sáo liên tục của đồng nghiệp có thể cực kỳ khó chịu.

  • The loud music that blares from my neighbor's house is downright annoying.

    Tiếng nhạc lớn phát ra từ nhà hàng xóm của tôi thực sự rất khó chịu.

  • I find it quite annoying when people interrupt me while I am speaking.

    Tôi cảm thấy khá khó chịu khi có người ngắt lời tôi khi tôi đang nói.

  • I find it irritating when my phone auto-corrects my texts to ridiculous words.

    Tôi thấy khó chịu khi điện thoại tự động sửa tin nhắn thành những từ vô lý.

  • My favorite show had an incredibly annoying character that made it difficult to watch.

    Chương trình yêu thích của tôi có một nhân vật cực kỳ khó chịu khiến tôi thấy khó xem.

  • The sound of cicadas in the summer is annoying to some people, but I find it soothing.

    Tiếng ve sầu vào mùa hè có thể làm một số người khó chịu, nhưng tôi lại thấy nó rất dễ chịu.

  • The lack of Wi-Fi in my hotel room is incredibly annoying and disrupts my workflow.

    Việc không có Wi-Fi trong phòng khách sạn thực sự rất khó chịu và làm gián đoạn công việc của tôi.

Related words and phrases

All matches