Maddening
/ˈmædnɪŋ//ˈmædnɪŋ/The word "maddening" comes from the Old English word "mæddan," meaning "to make mad." The "-ing" suffix is a common English way to turn a verb into an adjective, signifying a state or quality of being something. So, "maddening" literally means "causing madness" or "driving someone insane." The word's origin reflects how intensely frustrating or infuriating something can be, capable of driving someone to the point of madness.
Tiếng bíp liên tục của máy báo khói trong tòa nhà cũ thật khó chịu, khiến mọi người mất bình tĩnh và tháo pin ra vào giữa đêm.
Tình trạng giao thông trong thành phố vào giờ cao điểm thật điên rồ, xe cộ gần như không thể di chuyển và nhiều người bấm còi xe vì bực bội.
Tiếng dế kêu liên tục bên ngoài cửa sổ vào ban đêm thật khó chịu, khiến tôi không thể ngủ được.
Việc cô ấy nói chuyện liên tục trong bữa tối thật là điên rồ, khiến cho bất kỳ ai cũng khó có thể chen vào được một lời.
Tiếng chuông trường reo mỗi sáng thật điên rồ và dường như kéo dài mãi mãi, làm gián đoạn giấc ngủ của học sinh và gây hỗn loạn trên hành lang.
Tiếng vo ve liên tục của đèn huỳnh quang trong tòa nhà văn phòng thật khó chịu, khiến người ta khó tập trung và gây đau đầu cho một số nhân viên.
Tiếng khoan và đóng búa liên tục từ công trường xây dựng bên kia đường thật điên rồ, khiến tôi không thể nghe được suy nghĩ của mình.
Tiếng chuông gió bên ngoài cửa sổ phòng ngủ của tôi thật điên rồ, lấn át mọi âm thanh khác và khiến tôi thức giấc nhiều lần suốt đêm.
Mùi hôi từ quá trình sản xuất của nhà máy gần đó thật khó chịu, khiến nhiều cư dân trong khu vực bị đau đầu và các vấn đề về hô hấp.
Việc thường xuyên bị đồng nghiệp làm phiền trong các cuộc họp công việc thật khó chịu và khiến tôi khó có thể hoàn thành bất kỳ nhiệm vụ nào một cách hiệu quả.
All matches