rất nhỏ, nhỏ xíu
/ˈtʌɪni/The word "tiny" has a fascinating history! The word originated from the Old English word "tīnug," which means "minute" or "small." This Old English word is derived from the Proto-Germanic word "*tiziz," which is also the source of the Modern English word "tinsy" or "tinsel." The Proto-Germanic word is thought to have been imitative of the sound of a tiny, delicate thing. The word "tiny" has been used in the English language since around the 13th century and has retained its original meaning of something small or minute. Today, "tiny" is used to describe objects, creatures, or even emotions that are extremely small to the point of being almost imperceptible.
Người diễn thuyết cầm một chiếc micro nhỏ trong khi hát vào đó với độ chính xác tinh tế.
Đôi cánh của con bướm có màu xanh trong mờ, nhỏ như một hạt gạo.
Những bước chân nhỏ bé nhẹ nhàng vang vọng khắp hành lang khi bóng người rón rén tiến về phía trước.
Viên kim cương lấp lánh rực rỡ dưới ánh sáng, nhỏ đến mức có thể đeo vừa vặn trên ngón tay đeo nhẫn.
Tai của đứa trẻ sơ sinh nhỏ đến mức họ hầu như không thể nhìn thấy gì bên trong.
Chiếc thuyền buồm lắc lư lặng lẽ trên mặt nước, cột buồm không dày hơn một đầu bút chì.
Với sự giúp đỡ của những hành khách nhỏ bé, loài kiến di chuyển nguồn thức ăn của mình một cách dễ dàng, từng chút một.
Sương buổi sáng trên cánh hoa nhỏ đến nỗi người ta có thể nhầm tưởng đó là ảo ảnh.
Những vết nứt nhỏ nhất dường như cũng báo hiệu điềm gở cho chiếc bình mỏng manh, đe dọa làm vỡ tan toàn bộ chiếc bình.
Một giọt mực, nhỏ đến mức gần như vô hình với mắt thường, tạo thành những họa tiết phức tạp trên một trang giấy thấm đầy nước.