Definition of disturbing

disturbingadjective

xáo trộn

/dɪˈstəːbɪŋ/

Definition of undefined

"Disturbing" comes from the verb "to disturb," which has roots in the Latin word "disturbare," meaning "to unsettle, to stir up, to confuse." "Disturbare" itself is a combination of "dis-" (meaning "apart, away from") and "turbare" (meaning "to trouble, to agitate"). So, "disturbing" essentially means "causing something to move away from a state of calm or peace," giving us the modern meaning of unsettling, upsetting, or causing anxiety.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo lộn
meaning(vật lý) làm nhiễu loạn
typeDefault_cw
meaninglàm nhiễu loạn
namespace
Example:
  • The video of the animal experiment went viral, but its disturbing content sparked a heated debate about the ethics of scientific research.

    Video về thí nghiệm trên động vật đã lan truyền rộng rãi, nhưng nội dung đáng lo ngại của nó đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt về đạo đức của nghiên cứu khoa học.

  • The news of the plane crash left the small town in shock, as the details of the crash and its disturbing aftermath were revealed.

    Tin tức về vụ rơi máy bay đã khiến cả thị trấn nhỏ bàng hoàng khi những chi tiết về vụ tai nạn và hậu quả kinh hoàng của nó được tiết lộ.

  • The horror movie was so disturbing that several audience members left the theater before the end credits even rolled.

    Bộ phim kinh dị này gây ám ảnh đến mức một số khán giả đã rời khỏi rạp trước khi phần giới thiệu cuối phim xuất hiện.

  • The detective's discovery of the victim's mutilated body was disturbingly similar to the crime scenes of a gruesome serial killer.

    Việc cảnh sát phát hiện ra thi thể bị cắt xẻo của nạn nhân có nhiều điểm tương đồng đến kinh hoàng với hiện trường vụ án của một kẻ giết người hàng loạt ghê rợn.

  • The patient's symptoms were highly unusual and disturbingly reminiscent of a rare and deadly disease.

    Các triệu chứng của bệnh nhân rất bất thường và đáng lo ngại, gợi nhớ đến một căn bệnh hiếm gặp và nguy hiểm đến tính mạng.

  • The title of the art exhibit, "Disturbing Visions," was an apt description of the unsettling images on display.

    Tên của triển lãm nghệ thuật, "Disturbing Visions,", là một mô tả chính xác về những hình ảnh gây khó chịu được trưng bày.

  • The survivor's account of the harrowing event was so disturbing that some listeners had nightmares for weeks afterward.

    Lời kể của người sống sót về sự kiện kinh hoàng này quá khủng khiếp đến nỗi một số người nghe đã gặp ác mộng trong nhiều tuần sau đó.

  • During the autopsy, the pathologist discovered that the victim's nose had been strangely compressed, leading to disturbing speculation about foul play.

    Trong quá trình khám nghiệm tử thi, bác sĩ pháp y phát hiện mũi nạn nhân bị chèn ép một cách kỳ lạ, dẫn đến suy đoán đáng lo ngại về hành vi phạm tội.

  • The author's tale of supernatural terror was so disturbing that many readers reported feeling physically ill.

    Câu chuyện về nỗi kinh hoàng siêu nhiên của tác giả gây ám ảnh đến mức nhiều độc giả cho biết họ cảm thấy khó chịu.

  • The revelation that the killer had a history of severe mental illnesses added an extra layer of disturbance to the already horrific case.

    Việc tiết lộ rằng kẻ giết người có tiền sử bệnh tâm thần nghiêm trọng càng làm tăng thêm sự phức tạp cho vụ án vốn đã kinh hoàng.

Related words and phrases

All matches