xáo trộn
/dɪˈstəːbɪŋ/"Disturbing" comes from the verb "to disturb," which has roots in the Latin word "disturbare," meaning "to unsettle, to stir up, to confuse." "Disturbare" itself is a combination of "dis-" (meaning "apart, away from") and "turbare" (meaning "to trouble, to agitate"). So, "disturbing" essentially means "causing something to move away from a state of calm or peace," giving us the modern meaning of unsettling, upsetting, or causing anxiety.
Video về thí nghiệm trên động vật đã lan truyền rộng rãi, nhưng nội dung đáng lo ngại của nó đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt về đạo đức của nghiên cứu khoa học.
Tin tức về vụ rơi máy bay đã khiến cả thị trấn nhỏ bàng hoàng khi những chi tiết về vụ tai nạn và hậu quả kinh hoàng của nó được tiết lộ.
Bộ phim kinh dị này gây ám ảnh đến mức một số khán giả đã rời khỏi rạp trước khi phần giới thiệu cuối phim xuất hiện.
Việc cảnh sát phát hiện ra thi thể bị cắt xẻo của nạn nhân có nhiều điểm tương đồng đến kinh hoàng với hiện trường vụ án của một kẻ giết người hàng loạt ghê rợn.
Các triệu chứng của bệnh nhân rất bất thường và đáng lo ngại, gợi nhớ đến một căn bệnh hiếm gặp và nguy hiểm đến tính mạng.
Tên của triển lãm nghệ thuật, "Disturbing Visions,", là một mô tả chính xác về những hình ảnh gây khó chịu được trưng bày.
Lời kể của người sống sót về sự kiện kinh hoàng này quá khủng khiếp đến nỗi một số người nghe đã gặp ác mộng trong nhiều tuần sau đó.
Trong quá trình khám nghiệm tử thi, bác sĩ pháp y phát hiện mũi nạn nhân bị chèn ép một cách kỳ lạ, dẫn đến suy đoán đáng lo ngại về hành vi phạm tội.
Câu chuyện về nỗi kinh hoàng siêu nhiên của tác giả gây ám ảnh đến mức nhiều độc giả cho biết họ cảm thấy khó chịu.
Việc tiết lộ rằng kẻ giết người có tiền sử bệnh tâm thần nghiêm trọng càng làm tăng thêm sự phức tạp cho vụ án vốn đã kinh hoàng.
All matches