Definition of penance

penancenoun

Sám hối

/ˈpenəns//ˈpenəns/

The word "penance" derives from the Latin word "paenitentia," which translates to "regretting." In Christian theology, penance refers to the act of confessing one's sins, feeling remorse or regret, and making amends for those sins through prayer, charitable works, and acts of self-denial. The practice of penance has a long history in Christianity, dating back to the early Church. In the fourth century, Saint Jerome wrote that "true penitents grieve for their sins and correct them by amendment." The concept of penance evolved over time, with the medieval Church developing a formalized system of penances under the influence of the early Christian penitents, known as anchoresses and hermits. The Council of Trent (1545-1563) reaffirmed the importance of confession and penance as central elements of Christian practice, emphasizing that sinners must confess their sins to a priest, receive absolution, and take on specific acts of self-mortification and self-discipline as penance. This theology of penance has remained a part of Christian theology and practice to this day, with many denominations emphasizing the importance of forgiveness, remorse, and penance in their teachings. In addition to its religious origins, the word "penance" has also been used in secular contexts to describe acts of self-discipline, self-reflection, and remorse for past actions. Overall, the origin of the word "penance" reflects the central role of repentance, self-discipline, and remorse in many religious and cultural traditions, emphasizing the importance of recognizing and making amends for wrongdoing in order to achieve personal growth and spiritual healing.

Summary
type danh từ
meaningsự ăn năn, sự hối lỗi
exampleto do penance for one's sins: ăn năn hối lỗi
meaningsự tự hành xác để hối lỗi
type ngoại động từ
meaninglàm cho (ai) phải ăn năn
exampleto do penance for one's sins: ăn năn hối lỗi
meaningbuộc (ai) phải tự hành xác để hối lỗi
namespace

an act that you give yourself to do, or that a priest gives you to do, in order to show that you are sorry for something you have done wrong

một hành động mà bạn tự giao cho mình làm, hoặc một linh mục giao cho bạn làm, để chứng tỏ rằng bạn rất tiếc vì điều gì đó bạn đã làm sai

Example:
  • an act of penance

    một hành động sám hối

  • to do penance for your sins

    để đền tội cho tội lỗi của bạn

  • She kneeled at her mother's feet in penance.

    Cô quỳ dưới chân mẹ để sám hối.

  • After confessing his sins to the priest, the man left the church with his head bowed, determined to embark on a lifetime of penance.

    Sau khi thú nhận tội lỗi với vị linh mục, người đàn ông rời khỏi nhà thờ trong tư thế cúi đầu, quyết tâm bắt đầu cuộc sống sám hối.

  • The monk spent hours every day in prayer and penance, seeking forgiveness for his past mistakes.

    Nhà sư dành nhiều giờ mỗi ngày để cầu nguyện và sám hối, tìm kiếm sự tha thứ cho những lỗi lầm trong quá khứ của mình.

Extra examples:
  • He decided to do public penance for his sins.

    Anh quyết định làm việc đền tội công khai cho tội lỗi của mình.

  • He devoted his life to helping the poor as a penance for his past crimes.

    Ông đã cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người nghèo như một cách sám hối cho những tội ác trong quá khứ.

something that you have to do even though you do not like doing it

việc gì đó bạn phải làm mặc dù bạn không thích làm việc đó

Example:
  • She regards living in New York as a penance; she hates big cities.

    Cô coi việc sống ở New York như một sự đền tội; cô ấy ghét những thành phố lớn.