sự vắng mặt
/ˌæbsəˈluːʃn//ˌæbsəˈluːʃn/The word "absolution" originates from the Latin words "abs" meaning "from" and "solvere" meaning "to loose" or "to release". In Christian theology, absolution refers to the forgiveness of sins and the release from their penalty, usually conferred by a priest or bishop through the sacrament of penance. In the 14th century, the Latin phrase "absolvo te a peccatis tuis" was used to convey the idea of releasing someone from their sins. Over time, this phrase was translated into Middle English as "absolucyoun" or "absolucion", which eventually evolved into the modern English word "absolution". In modern usage, the term "absolution" typically refers to the sacramental forgiveness of sins, often accompanied by a ritual formula such as "I absolve you from your sins".
formal release from blame for doing something wrong
chính thức giải phóng khỏi sự đổ lỗi vì đã làm điều gì đó sai trái
Cô ấy đang tìm kiếm một sự xá tội nào đó cho tội ác của mình.
Sau khi thú nhận tội lỗi với vị linh mục, John đã được xá tội và cảm thấy gánh nặng trên vai được trút bỏ.
Maria tìm kiếm sự tha thứ cho những lỗi lầm trong quá khứ của mình trong buổi xưng tội, hy vọng tìm được sự bình yên trong tâm hồn.
Trong Giáo hội Công giáo, sự xá giải là bí tích tha thứ những tội lỗi mà người ăn năn đã thú nhận như một phần của việc đảm bảo lòng thương xót của Chúa.
Nhà lãnh đạo tôn giáo khuyến khích giáo đoàn tìm kiếm sự xá tội và bắt đầu lại từ đầu.
a formal statement that a person is forgiven for what they have done wrong
một tuyên bố chính thức rằng một người được tha thứ cho những gì họ đã làm sai
để tìm kiếm sự tha thứ cho tội lỗi của bạn
Ông đã được linh mục ban phép xá tội.
Một số người có thể đến nhà thờ và xin sự xá tội.