Definition of contrition

contritionnoun

sự ăn năn

/kənˈtrɪʃn//kənˈtrɪʃn/

"Contrition" stems from the Latin word "contritus," meaning "worn out, ground down, or crushed." This reflects the deep sense of remorse and sorrow associated with true contrition. The "con-" prefix emphasizes the thoroughness of the inner breakdown, suggesting a complete crushing of the spirit. Over time, "contritus" evolved into "contrition" in English, capturing the essence of deep regret and a desire for change.

namespace
Example:
  • After causing a car accident that resulted in serious injuries, Claire felt deep contrition for her actions and regretted her careless driving.

    Sau khi gây ra một vụ tai nạn xe hơi dẫn đến thương tích nghiêm trọng, Claire cảm thấy vô cùng hối hận về hành động của mình và hối hận vì hành động lái xe bất cẩn của mình.

  • In court, the defendant displayed genuine contrition for his crimes, saying he wanted to make amends for the pain he had caused.

    Tại tòa, bị cáo đã tỏ ra thực sự ăn năn về tội ác của mình, nói rằng muốn đền bù cho nỗi đau mà mình đã gây ra.

  • When the manager discovered that the sales team had lied about their revenues, he demanded contrition from each and every member of the team for their deception.

    Khi người quản lý phát hiện ra rằng đội bán hàng đã nói dối về doanh thu của mình, ông đã yêu cầu từng thành viên trong nhóm phải ăn năn vì hành vi lừa dối của họ.

  • The CEO's contrition for the company's financial scandals was seen as a positive sign by investors, as he acknowledged responsibility for the mistakes and pledged to restore the company's reputation.

    Sự ăn năn của CEO về vụ bê bối tài chính của công ty được các nhà đầu tư coi là một dấu hiệu tích cực khi ông thừa nhận trách nhiệm về những sai lầm và cam kết khôi phục danh tiếng của công ty.

  • After his behavior at a team dinner sparked a heated argument, John apologized profusely and showed contrition for his actions, hoping to make things right with his colleagues.

    Sau khi hành vi của mình tại bữa tối của nhóm gây ra một cuộc tranh cãi gay gắt, John đã xin lỗi rất nhiều và tỏ ra ăn năn về hành động của mình, với hy vọng sẽ làm lành với các đồng nghiệp.

  • The athlete's contrition for a doping offense was evident in his sincere statement to the media, in which he expressed regret and a commitment to follow the rules in the future.

    Sự ăn năn của vận động viên này về hành vi sử dụng doping được thể hiện rõ trong tuyên bố chân thành của anh với giới truyền thông, trong đó anh bày tỏ sự hối tiếc và cam kết sẽ tuân thủ các quy định trong tương lai.

  • The politician's contrition for his plagiarism was tempered by accusations of hypocrisy, as some criticized him for seeming to forget other incidents where he had been accused of plagiarism in the past.

    Sự ăn năn của chính trị gia này về hành vi đạo văn đã được xoa dịu bởi những lời buộc tội đạo đức giả, khi một số người chỉ trích ông dường như đã quên những vụ việc khác mà ông từng bị cáo buộc đạo văn trong quá khứ.

  • The child's contrition for breaking his parents' vase was heartfelt and genuine, as he tearfully apologized and promised to replace the damaged item with his own money.

    Sự ăn năn của đứa trẻ khi làm vỡ chiếc bình của cha mẹ rất chân thành và sâu sắc, khi cậu bé khóc lóc xin lỗi và hứa sẽ thay thế món đồ bị hỏng bằng tiền của mình.

  • The author's contrition for her novel's disappointing sales was evident in her willingness to accept criticism and her commitment to improving her craft.

    Sự ăn năn của tác giả về doanh số bán tiểu thuyết không như mong đợi được thể hiện rõ ở việc bà sẵn sàng chấp nhận những lời chỉ trích và cam kết cải thiện tay nghề của mình.

  • The priest's contrition for his past misdeeds was backed up by years of honest introspection, humility, and action to make things right with those he had wronged.

    Sự ăn năn của vị linh mục về những hành vi sai trái trong quá khứ được chứng minh bằng nhiều năm tự vấn lương tâm, khiêm nhường và hành động để làm đúng với những người mà ông đã làm sai.