Definition of flagellation

flagellationnoun

sự đánh đòn

/ˌflædʒəˈleɪʃn//ˌflædʒəˈleɪʃn/

The word "flagellation" originates from the Latin "flagellum," which means "whip" or "lash." In medical and scientific contexts, the term refers to the use of a whip-like instrument to apply a beating, typically as a form of punishment or correction. In the 14th century, the term was borrowed into Middle English as "flagellacioun," referring to the self-punishment or mortification of the flesh as a form of religious penance. Over time, the term has expanded to include any form of whipping or flogging, including corporal punishment, penal colonies, or even self-inflicted beating. Today, the word is most commonly used in historical or cultural contexts to describe practices of physical punishment, particularly in the context of judicial corporal punishment. Despite its roots in religious and cultural traditions, the term has taken on a more unequivocally negative connotation in modern times.

Summary
type danh từ
meaninghình phạt bằng roi
meaningsự đánh bằng roi
namespace
Example:
  • In religious traditions that practice self-discipline, flagellation is carried out as a form of penance and self-mortification.

    Trong các truyền thống tôn giáo thực hành kỷ luật bản thân, hình phạt đánh đòn được thực hiện như một hình thức sám hối và tự hành xác.

  • The orderly lines of uniformed monks marched in unison towards the chamber where the practice of flagellation was about to commence.

    Những hàng tu sĩ mặc đồng phục trật tự tiến về căn phòng nơi nghi lễ đánh đòn sắp bắt đầu.

  • The whip's lashes drew blood on his already pale skin as he submitted to the painful ritual of flagellation.

    Những sợi roi quất vào làn da nhợt nhạt của anh khiến anh phải chịu nghi thức đánh đòn đau đớn.

  • The fervent devotee of flagellation imperatively declared that it was his duty to inflict self-harm in atonement for his sins.

    Người sùng đạo nhiệt thành của hình phạt đánh đòn tuyên bố rằng nhiệm vụ của anh ta là tự làm hại mình để chuộc lại tội lỗi.

  • The nun who walked barefoot through the streets in penitence also frequently engaged in flagellation.

    Nữ tu đi chân trần trên phố để sám hối cũng thường xuyên bị đánh đòn.

  • The Catholic Church officially banned flagellation in the late nineteenth century, viewing it as an excessive and barbaric practice.

    Giáo hội Công giáo chính thức cấm hình phạt đánh roi vào cuối thế kỷ XIX, coi đó là một tập tục quá đáng và man rợ.

  • The stranger with the prominent scarring on his back whispered that he was the most ardent of flagellants, having undergone the practice for decades.

    Người lạ mặt có vết sẹo nổi bật trên lưng thì thầm rằng ông là người hành xác nhiệt thành nhất và đã thực hiện nghi lễ này trong nhiều thập kỷ.

  • The flagellation ceremony, once reserved only for the clergy, later became popular among the laity in certain societies.

    Nghi lễ đánh đòn, trước đây chỉ dành riêng cho giáo sĩ, sau này trở nên phổ biến trong giáo dân ở một số xã hội.

  • The cult of flagellation requires perpetual abnegation and a complete renunciation of bodily comfort to achieve spiritual purity.

    Sự sùng bái đánh đòn đòi hỏi sự từ bỏ liên tục và từ bỏ hoàn toàn sự thoải mái về thể xác để đạt được sự trong sạch về tinh thần.

  • Through the pain and humiliation endured during flagellation, the pious believer asserts that they feel a sense of spiritual salvation.

    Qua nỗi đau và sự sỉ nhục phải chịu đựng trong quá trình bị đánh đòn, tín đồ ngoan đạo khẳng định rằng họ cảm thấy được cứu rỗi về mặt tinh thần.