Definition of fasting

fastingnoun

ăn chay

/ˈfɑːstɪŋ//ˈfæstɪŋ/

The word "fasting" originates from Old English and Germanic roots. The verb "fast" (to fast) comes from the Proto-Germanic word "*fastiz," which is derived from the Proto-Indo-European root "*dhebh-", meaning "hold" or "keep." In Old English, "fast" meant "to abstain from food" or "to refrain from eating," which was often done as a form of spiritual discipline or as a penitential practice. The noun "fasting" emerges in Middle English (circa 11th-15th centuries) as "faste," referring to the act of abstaining from food and drink. Over time, the spelling evolved into "fasting," which has retained its core meaning of abstaining from food and drink, often to seek spiritual or physical benefits. Today, the term is widely used in various contexts, including religious observances, health practices, and cultural traditions.

Summary
type tính từ
meaningchắc chắn
exampleto stand fast: đứng vững
exampleeyes fast shut: mắt nhắm nghiền
exampleto sleep fast: ngủ say sưa
meaningthân, thân thiết, keo sơn
exampleto run fast: chạy nhanh
examplefast friendship: tình bạn keo sơn
meaningbền, không phai
exampleto break one's fast: ăn điểm tâm, ăn sáng
type phó từ
meaningchắc chắn, bền vững, chặt chẽ
exampleto stand fast: đứng vững
exampleeyes fast shut: mắt nhắm nghiền
exampleto sleep fast: ngủ say sưa
meaningnhanh
exampleto run fast: chạy nhanh
examplefast friendship: tình bạn keo sơn
meaningtrác táng, phóng đãng
exampleto break one's fast: ăn điểm tâm, ăn sáng
namespace
Example:
  • During the holy month of Ramadan, many Muslims observe fasting from sunrise to sunset as a way to purify the soul and connect with their faith.

    Trong tháng lễ Ramadan, nhiều người Hồi giáo ăn chay từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn như một cách để thanh lọc tâm hồn và kết nối với đức tin của họ.

  • The surgery will require strict fasting for at least 6 hours before the procedure.

    Phẫu thuật này yêu cầu phải nhịn ăn ít nhất 6 giờ trước khi tiến hành.

  • Countless athletes prefer fasting before intense workouts to allow their muscles to mentally and physically prepare.

    Vô số vận động viên thích nhịn ăn trước khi tập luyện cường độ cao để cơ bắp có thời gian chuẩn bị về mặt tinh thần và thể chất.

  • In order to cleanse their bodies of toxins, some people opt for prolonged fasting periods, lasting anywhere from a week to a month.

    Để thanh lọc cơ thể khỏi độc tố, một số người lựa chọn thời gian nhịn ăn kéo dài, từ một tuần đến một tháng.

  • Medical research has shown that intermittent fasting, where individuals alternate between periods of eating and fasting, can lead to weight loss and lower blood sugar levels.

    Nghiên cứu y khoa đã chỉ ra rằng nhịn ăn gián đoạn, trong đó mọi người xen kẽ giữa thời gian ăn và nhịn ăn, có thể giúp giảm cân và giảm lượng đường trong máu.

  • Fasting is an essential part of most religious practices, often serving as a way to demonstrate one's devotion and commitment.

    Ăn chay là một phần thiết yếu của hầu hết các nghi lễ tôn giáo, thường là cách thể hiện lòng sùng kính và cam kết của một người.

  • Some individuals fast on specific days of the week, as a way to improve focus and clarity during spiritual practices such as meditation or prayer.

    Một số người nhịn ăn vào những ngày cụ thể trong tuần như một cách để cải thiện sự tập trung và sáng suốt trong các hoạt động tâm linh như thiền định hoặc cầu nguyện.

  • In Islamic culture, the act of fasting during Ramadan is seen as a symbol of self-discipline, self-restraint, and self-control.

    Trong văn hóa Hồi giáo, việc ăn chay trong tháng Ramadan được coi là biểu tượng của tính tự giác, tự kiềm chế và tự chủ.

  • Many believe that fasting can improve one's physical and mental health, leading to enhanced energy levels, better mental focus, and reduced stress.

    Nhiều người tin rằng việc nhịn ăn có thể cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần, giúp tăng cường năng lượng, tập trung tinh thần tốt hơn và giảm căng thẳng.

  • For those with chronic illnesses or specific medical conditions, fasting should only be done under the direct supervision and guidance of a healthcare professional.

    Đối với những người mắc bệnh mãn tính hoặc tình trạng bệnh lý cụ thể, việc nhịn ăn chỉ nên được thực hiện dưới sự giám sát và hướng dẫn trực tiếp của chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

Related words and phrases

All matches