Definition of onslaught

onslaughtnoun

tấn công

/ˈɒnslɔːt//ˈɑːnslɔːt/

The word "onslaught" originated in the late 16th century from the Old Northern words "anslaght" and "ansleet," which respectively mean "a pressing upon" and "a rushing upon." It was initially used to describe a military assault and carried the connotation of overwhelming force and intense pressure. The word gained popularity during the English Civil War, where it was used to describe the relentless and unstoppable forces of Parliament's armies against King Charles I's troops. Since then, the meaning of the word has broadened to cover any intense or overwhelming assault, whether it be physical, emotional, or intellectual. Today, "onslaught" is often used figuratively to describe anything that comes in a barrage or a rapid and unrelenting onset.

Summary
type danh từ
meaningsự công kích dữ dội, sự tấn công dữ dội
namespace
Example:
  • The army faced an intense onslaught from enemy forces during the battle.

    Trong trận chiến, quân đội đã phải đối mặt với sự tấn công dữ dội của quân địch.

  • The sales department was bombarded with a sudden onslaught of customer complaints.

    Phòng bán hàng đột nhiên bị tấn công bởi hàng loạt khiếu nại của khách hàng.

  • The athletes were hit with a daunting onslaught of obstacles in the final leg of the race.

    Các vận động viên đã phải đối mặt với hàng loạt chướng ngại vật đáng sợ ở chặng đua cuối cùng.

  • The city was under siege from a relentless onslaught of heavy rain causing flash floods.

    Thành phố đang bị bao vây bởi những trận mưa lớn liên tục gây ra lũ quét.

  • The art exhibit was overwhelmed by an onslaught of criticism from art critics.

    Triển lãm nghệ thuật đã vấp phải sự chỉ trích dữ dội từ các nhà phê bình nghệ thuật.

  • The restaurant was subjected to a fierce onslaught of negative Yelp reviews.

    Nhà hàng đã phải hứng chịu một loạt đánh giá tiêu cực trên Yelp.

  • The hospital dealing with a viral outbreak saw a sudden onslaught of infected patients.

    Bệnh viện đang xử lý đợt bùng phát dịch bệnh do virus đã chứng kiến ​​đợt tấn công bất ngờ của số lượng bệnh nhân bị nhiễm bệnh.

  • The car manufacturer was taken aback by an unprecedented onslaught of electrical and quality-control issues with their newest model.

    Nhà sản xuất ô tô đã vô cùng sửng sốt trước hàng loạt vấn đề chưa từng có về điện và kiểm soát chất lượng ở mẫu xe mới nhất của họ.

  • The climber's ascent was thwarted by an avalanche of snow in the middle of the climb, an onslaught where sheer luck had played an important role.

    Chuyến leo núi của người leo núi đã bị cản trở bởi một trận tuyết lở giữa đường leo, một sự cố mà may mắn đã đóng vai trò quan trọng.

  • The parents were taken aback by an onslaught of homework from their children on the very first day of school.

    Các bậc phụ huynh đã vô cùng sửng sốt khi thấy con mình phải làm rất nhiều bài tập về nhà ngay trong ngày đầu tiên đi học.