trận lụt lớn
/ˈdeljuːdʒ//ˈdeljuːdʒ/The word "deluge" comes from the Latin "delugium," meaning "a flood" or "a tearing down." This Latin word is derived from "deluere," which means "to wash away" or "to destroy." In the Bible, the story of Noah's Ark features a great flood, known as the "deluge," which God sent to destroy the wicked people on earth. This biblical story has had a lasting impact on the English language, and the word "deluge" has been used since the 14th century to describe any overwhelming flood or catastrophic event. Over time, the meaning of the word has expanded to include other types of overwhelming or devastating occurrences, such as a deluge of problems or a deluge of criticism.
a severe flood; a sudden very heavy fall of rain
lũ lụt nghiêm trọng; một cơn mưa rất lớn đột ngột
Khi tuyết tan, dòng suối trên núi trở thành lũ lụt.
Trận lũ lụt trước đó đã nhường chỗ cho lượng mưa bình thường hơn.
Một trận lũ trái mùa đã cuốn trôi một đoạn bờ sông.
Thành phố đã hứng chịu một trận mưa lớn trong mùa gió mùa, gây ra tình trạng ngập lụt trên diện rộng và hỗn loạn trên đường phố.
Trang mạng xã hội này ngập tràn những bình luận tiêu cực sau khi CEO của công ty mắc sai lầm.
Related words and phrases
a large number of things that happen or arrive at the same time
một số lượng lớn những điều xảy ra hoặc đến cùng một lúc
vô số cuộc gọi/khiếu nại/thư từ
Công ty không thể giải thích được sự tràn lan đột ngột của quảng cáo.
All matches