mưa rào, mưa lớn
/ˈdaʊnpɔː/"Downpour" is a compound word, meaning it's formed from two words combined. The first part, "down," signifies a downward direction, referencing the rain falling from the sky. The second part, "pour," is a verb referring to a continuous and heavy flow. Therefore, "downpour" literally translates to "a heavy and continuous flow of rain downwards." This aptly describes the force and intensity of a heavy rainfall.
Ngay khi mặt trời biến mất sau những đám mây, một trận mưa lớn bắt đầu đổ xuống, làm ướt đẫm đường phố và khiến giao thông bị đình trệ.
Sau một ngày oi bức trong thành phố, cơn mưa rào mang lại sự giải tỏa cái nóng và làm sạch không khí khỏi ô nhiễm.
Trận mưa như trút nước buộc chúng tôi phải tìm nơi trú ẩn dưới mái hiên của một tòa nhà gần đó khi chứng kiến hàng chục nghìn giọt mưa đổ xuống như thác đổ.
Trận mưa như trút nước vẫn tiếp diễn không ngừng, đập liên hồi vào mái nhà và cửa sổ căn hộ của chúng tôi, tạo nên tiếng ồn chói tai lúc lên lúc xuống.
Sau một tuần mưa rải rác, trận mưa như trút nước mang lại sự giải thoát cho vùng đất khô cằn và nuôi dưỡng rễ cây.
Trận mưa như trút nước làm gián đoạn kế hoạch trong ngày của chúng tôi, khiến chúng tôi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc hủy các hoạt động ngoài trời và co ro trong nhà.
Trận mưa như trút nước bất ngờ biến một buổi chiều yên bình thành một trận mưa như trút nước, cuốn trôi cả xe cộ và người trên đường đi.
Trận mưa như trút nước bất ngờ ập đến, làm chúng tôi ướt như chuột lột chỉ trong vài giây khi chúng tôi vội vã chạy về nhà, nguyền rủa thời tiết đột ngột thay đổi.
Trận mưa như trút nước biến thành phố thành một bản giao hưởng âm thanh, khi mưa đập vào cửa sổ và máng xối, tạo nên giai điệu ám ảnh đưa chúng ta vào trạng thái bình tĩnh.
Trận mưa xối xả làm ướt và lấp lánh mọi thứ nó chạm vào, từ lá cây cho đến vỉa hè dưới chân chúng ta, khiến thế giới trông như thể đã trải qua một cuộc biến đổi.