Definition of negate

negateverb

phủ nhận

/nɪˈɡeɪt//nɪˈɡeɪt/

The word "negate" originates from the Latin word "negāre", which means "deny" or "reject". It is believed to have derived from the Latin prefix "ne-", which carries a negative connotation, and the verb "gāre", which means "to bear" or "to give birth". In medieval Latin, the word "negāre" was commonly used as a legal term, meaning "to deny" or "to contradict" a statement or an accusation in court. It also had a philosophical significance, representing the act of negating or denying the existence of something, in accordance with the principles of Aristotelian logic. The term entered the English language during the Middle English period, around the 13th or 14th century, when various Latin loanwords were integrated into the English lexicon. Initially, the word "negate" was primarily used in the context of logic, though it eventually found other uses in English, including in mathematics, where it is employed as a synonym for "opposite" or "reverse" in algebraic expressions. Over time, the meaning of the word "negate" has evolved, and in modern usage, it can refer to any action or statement that opposes or nullifies the validity of another statement or proposition.

Summary
type ngoại động từ
meaningphủ định, phủ nhận
meaningthừa nhận sự không tồn tại của
typeDefault_cw
meaning(logic học) phủ định
namespace

to stop something from having any effect

để ngăn chặn một cái gì đó có hiệu lực

Example:
  • Alcohol negates the effects of the drug.

    Rượu phủ nhận tác dụng của thuốc.

  • The witness' testimony was completely negated by the new evidence presented in court.

    Lời khai của nhân chứng đã bị bác bỏ hoàn toàn bởi bằng chứng mới được trình bày tại tòa.

  • The results of the experiment were nullified by a mistake in the formula.

    Kết quả của thí nghiệm đã bị vô hiệu do một lỗi trong công thức.

  • Her claim was denied and thus, negated by the insurance company.

    Yêu cầu bồi thường của cô đã bị từ chối và do đó, bị công ty bảo hiểm bác bỏ.

  • The defense argued that the plaintiff's accusations were purely conjecture, thereby negating their validity.

    Bên bào chữa cho rằng những lời buộc tội của nguyên đơn chỉ là suy đoán, do đó phủ nhận tính hợp lệ của chúng.

Related words and phrases

to state that something does not exist

để tuyên bố rằng một cái gì đó không tồn tại