bãi bỏ
/ˈæbrəɡeɪt//ˈæbrəɡeɪt/The word "abrogate" originates from the Latin phrase "abrogare," which means "to remove" or "to take away." In the 15th century, the verb "abrogate" entered the English language with the same meaning, but with a specific connotation of canceling or repealing a law, rule, or ordinance. In law and politics, "abrogate" refers to the act of officially declaring a law, treaty, or agreement invalid or no longer in effect. This can be done by a legislative body, a court, or a governing authority. In a broader sense, "abrogate" can also mean to invalidate or nullify a commitment, promise, or obligation. Over time, the word has been used in various contexts, including literature, commerce, and even theology. Today, "abrogate" remains a valuable term in many fields, allowing us to clearly convey the idea of canceling or repealing something official or binding.
to officially end a law, an agreement, etc.
để chính thức kết thúc một đạo luật, một thỏa thuận, vv.
Quy tắc này đã được bãi bỏ bởi sự đồng ý của cả hai bên.
Cơ quan quản lý mới đã bãi bỏ các quy định cũ về chế độ nghỉ phép hằng năm, để lại cho nhân viên chính sách mới cần tuân theo.
Quyết định hủy bỏ hiệp ước đã vấp phải sự phản đối và phản đối mạnh mẽ từ nhiều quốc gia.
Hành động hủy bỏ các điều khoản hợp đồng của công ty đã dẫn đến hậu quả pháp lý và hình phạt tài chính.
Sau khi ban bố các biện pháp khẩn cấp của tiểu bang, nhiều quyền hiến định đã bị tạm thời bãi bỏ.
Related words and phrases
to fail to carry out a responsibility or duty
không thực hiện trách nhiệm hoặc nghĩa vụ
Chúng tôi tin rằng hội đồng quản trị đang chối bỏ trách nhiệm của mình.