Definition of nefarious

nefariousadjective

bất chính

/ˈretɪsnt//ˈretɪsnt/

The word "nefarious" has its roots in Latin. It originated from the word "nefar," which means "wicked" or "evil." In Latin, "nefar" was used to describe acts that were morally reprehensible, such as murder or sacrilege. The Latin word was then adopted into Middle English as "nefarious," and has since been used to describe something or someone that is wicked, evil, or mischievous. In modern English, "nefarious" often connotes a sense of cleverness or cunning, suggesting that the wicked act or plan is intentional and calculated. This is evident in phrases such as "a nefarious plot" or "a nefarious character." Overall, the word "nefarious" continues to evoke a sense of moral outrage and discomfort, and is often used to describe situations or individuals that are perceived as morally repugnant.

Summary
type tính từ
meaninghung ác
meaningbất chính
namespace
Example:
  • The hacker's nefarious plan to steal sensitive data from the company's server was finally uncovered by the IT department.

    Kế hoạch đen tối của tin tặc nhằm đánh cắp dữ liệu nhạy cảm từ máy chủ của công ty cuối cùng đã bị bộ phận CNTT phát hiện.

  • The politician's secretive dealings with a questionable group were described as nefarious by his opponents during the campaign.

    Những giao dịch bí mật của chính trị gia này với một nhóm người đáng ngờ đã bị những người đối lập mô tả là bất chính trong suốt chiến dịch.

  • The nefarious plot to sabotage the radioactive waste disposal facility was foiled by a team of specialists.

    Âm mưu phá hoại cơ sở xử lý chất thải phóng xạ đã bị một nhóm chuyên gia ngăn chặn.

  • The shadowy figure in the corner of the room appeared to be up to no good with his nefarious intentions.

    Bóng người mờ ảo ở góc phòng dường như đang có ý định đen tối.

  • The wealthy businessman was accused of using his vast resources to carry out nefarious schemes that benefited only himself.

    Doanh nhân giàu có này bị cáo buộc sử dụng nguồn tài nguyên khổng lồ của mình để thực hiện những âm mưu đen tối chỉ mang lại lợi ích cho bản thân.

  • The detective spent weeks investigating the nefarious organization behind the string of burglaries in the wealthy neighborhood.

    Thám tử đã dành nhiều tuần để điều tra tổ chức tội phạm đứng sau hàng loạt vụ trộm cắp ở khu phố giàu có.

  • The group of thieves were caught in the act by the security guards, putting an end to their nefarious attempts to break into the museum.

    Nhóm trộm đã bị lực lượng bảo vệ bắt quả tang, chấm dứt âm mưu đột nhập vào bảo tàng của chúng.

  • The corrupt politician's nefarious deeds finally caught up with him as he was arrested and charged with multiple counts of fraud and embezzlement.

    Những hành vi đê tiện của chính trị gia tham nhũng cuối cùng cũng bị phát hiện khi ông ta bị bắt và bị buộc tội nhiều tội danh gian lận và tham ô.

  • The country's foreign intelligence service was accused of engaging in nefarious activities against innocent civilians in neighboring nations.

    Cơ quan tình báo nước ngoài của nước này bị cáo buộc tham gia vào các hoạt động tội ác chống lại thường dân vô tội ở các quốc gia láng giềng.

  • The CEO's nefarious plan to lay off a significant portion of the company's workforce without any warning resulted in a massive backlash from both employees and shareholders.

    Kế hoạch đen tối của CEO nhằm sa thải một bộ phận đáng kể lực lượng lao động của công ty mà không có bất kỳ cảnh báo nào đã gây ra phản ứng dữ dội từ cả nhân viên và cổ đông.