Definition of immoral

immoraladjective

trái đạo đức, luân lý, xấu xa

/ɪˈmɒrəl/

Definition of undefined

"Immoral" is a combination of the prefix "im-" meaning "not" and the word "moral." "Moral" derives from the Latin word "moralis" meaning "customary" or "relating to manners." Therefore, "immoral" literally means "not customary" or "not relating to good manners." The concept of morality has evolved over time, but the core meaning of "immoral" remains consistent: it describes behavior that goes against accepted ethical principles or societal norms.

Summary
type danh từ
meaningtrái đạo đức, trái luân lý; đồi bại
exampleimmoral conduct: tư cách đạo đức đồi bại
meaningxấu xa, phóng đãng
namespace

not considered to be good or honest by most people

không được hầu hết mọi người coi là tốt hoặc trung thực

Example:
  • It's immoral to steal.

    Ăn trộm là vô đạo đức.

  • There's nothing immoral about wanting to earn more money.

    Không có gì vô đạo đức khi muốn kiếm được nhiều tiền hơn.

  • Julie's decision to steal from her employer was immoral and went against her values.

    Quyết định ăn cắp đồ của chủ nhân của Julie là vô đạo đức và đi ngược lại các giá trị của cô.

  • The corporation's practices of exploiting workers and disregarding the environment were immoral and led to public outcry.

    Các hoạt động bóc lột công nhân và coi thường môi trường của tập đoàn là vô đạo đức và đã gây ra sự phản đối của công chúng.

  • The doctor's failure to disclose important information to her patient was immoral and violated the doctor-patient relationship.

    Việc bác sĩ không tiết lộ thông tin quan trọng cho bệnh nhân là hành vi vô đạo đức và vi phạm mối quan hệ bác sĩ - bệnh nhân.

Extra examples:
  • He condemned the government's action as immoral.

    Ông lên án hành động của chính phủ là vô đạo đức.

  • Don't you think it's immoral to leave thousands of children without an education?

    Bạn có nghĩ rằng việc để hàng nghìn trẻ em không được học hành là vô đạo đức không?

  • I think this is an unjust and immoral war.

    Tôi cho rằng đây là một cuộc chiến bất công và vô đạo đức.

  • The current president is both inefficient and immoral.

    Tổng thống hiện tại vừa kém hiệu quả vừa vô đạo đức.

not following accepted standards of sexual behaviour

không tuân theo các tiêu chuẩn được chấp nhận về hành vi tình dục

Example:
  • an immoral act/life/person

    một hành động/cuộc sống/con người vô đạo đức

  • They were charged with living off immoral earnings (= money earned by working as a prostitute).

    Họ bị buộc tội sống bằng những khoản thu nhập vô đạo đức (= tiền kiếm được bằng cách làm gái mại dâm).