Definition of sinister

sinisteradjective

nham hiểm

/ˈsɪnɪstə(r)//ˈsɪnɪstər/

The word "sinister" has a rich history. It originated in the 14th century from the Latin word "sinister," meaning "left-handed." In ancient Roman culture, the left hand was considered unclean and associated with evil, as the right hand was used for honorable activities like eating and greeting. The Latin word "sinister" was also related to the word "sinistram," meaning "left" or "lefthanded." Over time, the meaning of "sinister" expanded to include connotations of evil, ill-omened, or inauspicious. In the 15th century, the word took on a more general sense of unfavorable or ominous, which has been maintained in modern English. Today, we use "sinister" to describe something that seems threatening, malevolent, or foreboding.

Summary
type tính từ
meaninggở, mang điểm xấu
meaningác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt)
examplea sinister design: một kế hoạch nham hiểm
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (: to) tai hoạ cho, tai hại cho
namespace
Example:
  • The narrow alleyway was sinister, with its dim light, graffiti-covered walls, and scattered trash.

    Con hẻm hẹp trông thật đáng sợ, với ánh sáng mờ ảo, những bức tường phủ đầy hình vẽ graffiti và rác rưởi nằm rải rác.

  • The tall, black figure silhouetted against the moonlit sky gave the coach goosebumps as it seemed to be stalking her team.

    Bóng đen cao lớn nổi bật trên nền trời trăng khiến huấn luyện viên nổi da gà vì dường như nó đang rình rập đội của cô.

  • The villain's evil grin sent chills down the hero's spine, as his greed and ambition were evidently sinister.

    Nụ cười độc ác của nhân vật phản diện khiến người anh hùng rùng mình, vì lòng tham và tham vọng của hắn rõ ràng là rất nham hiểm.

  • The rusted, ominous gate creaked ominously in the wind, promising a sinister fate for the curious souls who dare enter.

    Cánh cổng rỉ sét, đáng sợ kêu cót két trong gió, báo hiệu số phận đen tối cho những tâm hồn tò mò dám bước vào.

  • The silent, menacing presence of the mystery stranger in the room left everyone feeling uneasy and apprehensive.

    Sự hiện diện im lặng và đáng sợ của người lạ bí ẩn trong phòng khiến mọi người cảm thấy bất an và lo lắng.

  • The old, broken-down house loomed ominously in the distance, its peeling paint and overgrown yard instilling a sense of sinister danger.

    Ngôi nhà cũ nát, đổ nát hiện lên một cách đáng ngại ở đằng xa, lớp sơn bong tróc và khoảng sân rậm rạp mang đến cảm giác nguy hiểm đáng sợ.

  • The echoing footsteps, creaks, and groans that filtered through the empty school roused a sinister atmosphere, hinting at the potential presence of an intruder.

    Tiếng bước chân vọng lại, tiếng kẽo kẹt và tiếng rên rỉ vọng qua ngôi trường trống trải tạo nên bầu không khí u ám, ám chỉ sự hiện diện tiềm tàng của kẻ xâm nhập.

  • The malevolent aura emanating from the stranger's air, with his piercing gaze and rigid posture, sent the victim instinctively scurrying away.

    Hào quang độc ác tỏa ra từ người lạ, với ánh mắt sắc bén và tư thế cứng nhắc, khiến nạn nhân theo bản năng phải chạy trốn.

  • The thumping of a distorted heartbeat echoed through the darkened corridor, as the killer's footsteps turned ominously in their direction.

    Tiếng đập của nhịp tim méo mó vang vọng khắp hành lang tối tăm, khi bước chân của kẻ giết người hướng về phía họ một cách đáng ngại.

  • The flickering light and eerie silence that permeated through the derelict building suggested a sinister and foreboding presence, hinting at the dire consequences that might follow.

    Ánh sáng nhấp nháy và sự im lặng kỳ lạ bao trùm tòa nhà đổ nát gợi lên sự hiện diện nham hiểm và đáng sợ, ám chỉ đến những hậu quả thảm khốc có thể xảy ra sau đó.