Definition of iniquitous

iniquitousadjective

độc hại

/ɪˈnɪkwɪtəs//ɪˈnɪkwɪtəs/

The word "iniquitous" traces back to the Latin word "iniquus," meaning "unjust" or "unequal." This, in turn, comes from the combination of "in-" (not) and "aequus" (equal). The word "iniquitous" entered English in the 14th century, initially referring to something morally wrong or unfair. Over time, it gained a stronger connotation of wickedness and evil, becoming synonymous with acts of injustice and depravity.

Summary
type tính từ
meaningtrái với đạo lý; tội lỗi
meaninghết sức bất công
namespace
Example:
  • The corrupt politician's actions were iniquitous and went against the interests of the people he was elected to serve.

    Hành động của chính trị gia tham nhũng là bất chính và đi ngược lại lợi ích của người dân mà ông ta được bầu để phục vụ.

  • The company's business practices were iniquitous and exploited their workers' labor without proper compensation.

    Hoạt động kinh doanh của công ty là bất công và bóc lột sức lao động của người lao động mà không trả lương thỏa đáng.

  • Iniquitous behavior by some doctors led to a loss of trust in the entire medical community.

    Hành vi bất chính của một số bác sĩ đã dẫn đến mất lòng tin của toàn thể cộng đồng y tế.

  • The iniquitous acts of the tyrant ruler caused widespread suffering among the innocent civilians.

    Những hành động bất chính của tên bạo chúa đã gây ra đau khổ lan rộng cho những người dân thường vô tội.

  • The debate over whether capital punishment is a just or iniquitous punishment for certain crimes is an ongoing controversy.

    Cuộc tranh luận về việc liệu án tử hình có phải là hình phạt công bằng hay bất công đối với một số tội ác nhất định vẫn đang tiếp diễn.

  • Some argue that the unjustified use of the death penalty is iniquitous, while others believe that it is a necessary measure for society.

    Một số người cho rằng việc áp dụng án tử hình một cách vô lý là bất công, trong khi những người khác tin rằng đó là biện pháp cần thiết cho xã hội.

  • The iniquitous actions of the chairman of the board led to major financial losses for the company and brought about his own downfall.

    Những hành động bất chính của chủ tịch hội đồng quản trị đã gây ra tổn thất tài chính lớn cho công ty và dẫn đến sự sụp đổ của chính ông ta.

  • The iniquitous nature of the court system has led to many innocent men and women being sent to prison.

    Bản chất bất công của hệ thống tòa án đã dẫn đến việc nhiều người đàn ông và phụ nữ vô tội phải vào tù.

  • The iniquitous policies adopted by the government have resulted in a sharp income gap between the rich and the poor.

    Các chính sách bất công của chính phủ đã dẫn đến khoảng cách thu nhập lớn giữa người giàu và người nghèo.

  • The actions of the multinational corporation, which caused environmental damage in developing countries, were widely condemned as iniquitous.

    Những hành động của tập đoàn đa quốc gia gây ra thiệt hại về môi trường ở các nước đang phát triển đã bị lên án rộng rãi là bất công.