Definition of nectarine

nectarinenoun

quả xuân đào

/ˈnektəriːn//ˈnektəriːn/

The word "nectarine" has a fascinating origin. The term was coined by American horticulturist Luther Burbank in 1885. Burbank, a renowned breeder of fruits and vegetables, was experimenting with varieties of peaches and plums. He discovered a new type of fruit that had the characteristics of both - a peach-like skin with a plum-like pit and flavor. Burbank named this new fruit the "nectarine" by combining "nectar," meaning "honeyed" or "syrupy," and "arine," a suffix commonly used in botanical names. The name nectarine was meant to evoke the fruit's sweet and juicy flavor, which is reminiscent of nectar, the mythological drink of the gods. Today, the nectarine is enjoyed worldwide for its unique taste and texture.

Summary
type danh từ
meaningquả xuân đào
meaning(thực vật học) cây xuân đào
type tính từ
meaning(thơ ca) dịu ngọt như mật hoa
namespace
Example:
  • The farmer picked several plump nectarines from the tree, their bright orange flesh tempting and juicy.

    Người nông dân hái nhiều quả xuân đào mọng nước từ trên cây, phần thịt màu cam tươi của chúng trông thật hấp dẫn và ngon ngọt.

  • I spotted a small stand at the local farmer's market selling homemade nectarine jam; the sweet scent wafted invitingly in the air.

    Tôi phát hiện ra một gian hàng nhỏ tại chợ nông sản địa phương bán mứt xuân đào tự làm; mùi thơm ngọt ngào lan tỏa trong không khí.

  • The bakery had arranged sliced nectarines on a bed of crumble, infused with a hint of cinnamon and the aroma of freshly baked pastry.

    Tiệm bánh đã xếp những lát đào lên trên một lớp vụn bánh, thấm đẫm một chút quế và mùi thơm của bánh ngọt mới nướng.

  • My sister introduced me to her favorite nectarine dish: halved nectarines grilled until lightly caramelized, drizzled with honey and served with a dollop of creamy yogurt.

    Chị gái tôi giới thiệu cho tôi món đào yêu thích của chị: đào cắt đôi nướng cho đến khi hơi ngả màu vàng nâu, rưới mật ong và ăn kèm với một ít sữa chua béo ngậy.

  • In my backyard, a few nectarine trees yielded an abundant harvest this year, and my family enjoyed them straight from the branches.

    Ở sân sau nhà tôi, một vài cây xuân đào năm nay đã cho thu hoạch bội thu và gia đình tôi đã thưởng thức chúng ngay trên cành.

  • At the grocery store, the nectarines looked perfect - smooth, velvety, and almost too good to be true.

    Tại cửa hàng tạp hóa, quả xuân đào trông hoàn hảo - mịn màng, mượt mà và ngon đến mức khó tin.

  • The nectarine tart, made with ripe nectarines and a delicate flaky crust, disappeared quickly at the party, leaving guests wanting seconds.

    Bánh tart đào, được làm từ đào chín và lớp vỏ mỏng, nhanh chóng hết trong bữa tiệc, khiến khách mời muốn ăn thêm.

  • A scoop of vanilla ice cream paired perfectly with a juicy nectarine, balancing the flavor and texture.

    Một muỗng kem vani kết hợp hoàn hảo với quả xuân đào mọng nước, cân bằng hương vị và kết cấu.

  • The nectarines in this fruit salad, studded with juicy watermelon, tangy pineapple, and tart kiwi, provided a delightful contrast in texture and sweetness.

    Quả xuân đào trong món salad trái cây này, được kết hợp với dưa hấu ngon ngọt, dứa chua và kiwi chua, tạo nên sự tương phản thú vị về kết cấu và vị ngọt.

  • While my friend's father owned an orchard, they gifted me a basket full of nectarines, promising they would burst with flavor and leave my taste buds feeling satisfied.

    Trong khi bố của bạn tôi sở hữu một vườn cây ăn quả, họ đã tặng tôi một giỏ đầy quả xuân đào, hứa rằng chúng sẽ bùng nổ hương vị và làm thỏa mãn vị giác của tôi.