Definition of similar

similaradjective

giống như, tương tự như

/ˈsɪm(ɪ)lə/

Definition of undefined

The word "similar" comes from the Latin "similis," which means "alike" or "like." This Latin word is a combination of "sim" meaning "same" and "ilis" meaning "like." In English, the word "similar" has been in use since the 15th century, originally meaning "like in kind or nature" or "having some resemblance." Over time, the meaning of "similar" has expanded to include concepts such as "having a degree of likeness" or being "alike in some respects." Despite its evolution, the core idea of "similar" remains rooted in the Latin notion of likening two things together based on their shared characteristics or qualities.

Summary
type tính từ
meaninggiống nhau, như nhau, tương tự
meaning(toán học) đồng dạng
examplesimilar triangles: tam giác đồng dạng
type danh từ
meaningvật giống, vật tương tự
meaning(số nhiều) những vật giống nhau
examplesimilar triangles: tam giác đồng dạng
namespace
Example:
  • The new tablets have similar features to the previous model, such as a high-resolution display and long battery life.

    Những chiếc máy tính bảng mới có những tính năng tương tự như mẫu trước, chẳng hạn như màn hình có độ phân giải cao và thời lượng pin dài.

  • The author's writing style is quite similar to that of Ernest Hemingway, with short, concise sentences and a focus on action.

    Phong cách viết của tác giả khá giống với Ernest Hemingway, với câu văn ngắn gọn, súc tích và tập trung vào hành động.

  • The two buildings are surprisingly similar in design, with their symmetrical facades and tall silhouettes.

    Hai tòa nhà có thiết kế khá giống nhau, với mặt tiền đối xứng và hình bóng cao.

  • The siblings have a striking similarity in their facial features, making it challenging for friends to tell them apart.

    Hai anh em có nét mặt rất giống nhau, khiến bạn bè khó có thể phân biệt được.

  • Jean-Claude Van Damme's movies often have action scenes that are remarkably similar, with elaborate rows of cars and tense high-flying sequences.

    Phim của Jean-Claude Van Damme thường có những cảnh hành động khá giống nhau, với những hàng xe phức tạp và những cảnh bay cao căng thẳng.

  • While the new restaurant's menu varies from the old one, some items remain remarkably similar, like the classic spaghetti carbonara.

    Mặc dù thực đơn của nhà hàng mới có nhiều thay đổi so với thực đơn cũ, nhưng một số món vẫn khá giống nhau, như món mì spaghetti carbonara cổ điển.

  • The upcoming smartphone's layout resembles that of many other smartphones on the market, with a fingerprint sensor integrated into the screen.

    Thiết kế của chiếc điện thoại thông minh sắp ra mắt này giống với nhiều điện thoại thông minh khác trên thị trường, với cảm biến vân tay được tích hợp vào màn hình.

  • The three paintings in the exhibit display similar color schemes, with bold strokes of red, yellow, and white.

    Ba bức tranh trong triển lãm có tông màu tương tự nhau, với những nét vẽ đậm màu đỏ, vàng và trắng.

  • Many successful entrepreneurs possess a similarly driven and determined spirit, allowing them to conquer their respective industries.

    Nhiều doanh nhân thành đạt sở hữu tinh thần quyết tâm và nỗ lực tương tự, giúp họ chinh phục được ngành nghề của mình.

  • The neighboring houses are multiple decades apart in terms of age but are structurally similar, with slightly different facades and architectural details.

    Những ngôi nhà lân cận có tuổi đời cách nhau nhiều thập kỷ nhưng có cấu trúc tương tự nhau, với mặt tiền và chi tiết kiến ​​trúc hơi khác một chút.