cây
/triː/The origin of the word "tree" is complex and has evolved over time. The Modern English word "tree" is derived from the Old English word "trēo", which itself was derived from the Proto-Germanic word "*trewiz". This word is also related to the Proto-Indo-European root "*deru-", which means "to hold" or "to support". In Old English, the word "trēo" referred to a variety of woody plants, including not just trees but also shrubs and bushes. The word was later modified to "tree" in Middle English, around the 11th century. The word "tree" has been in use in English since at least the 9th century, and has undergone many changes in spelling and pronunciation over the centuries. Today, the word "tree" is a common noun that refers to a perennial plant with a single stem, supporting branches and leaves in most species.
Cây sồi ở sân sau cung cấp bóng mát cho buổi đọc sách ấm cúng vào buổi chiều.
Những chiếc lá trên cây phong đang chuyển sang sắc đỏ và cam rực rỡ, báo hiệu mùa thu đã đến.
Những cây táo trong vườn đang sai quả, hứa hẹn một vụ thu hoạch bội thu.
Cây cổ thụ nhất trong rừng là một cây khổng lồ uy nghi, đứng cao và đầy kiêu hãnh trong nhiều thế kỷ.
Những con phố trong thành phố được bao phủ bởi những cây hoa anh đào, tạo nên một lớp sương màu hồng và trắng trên vỉa hè.
Cây bạch dương trong vườn đã rụng hết lá trong đợt đóng băng gần đây, một lời nhắc nhở rõ ràng về sự xuất hiện của mùa đông.
Những cây cọ đung đưa nhẹ nhàng trong làn gió biển, góp phần tạo nên bầu không khí yên bình của bãi biển nhiệt đới.
Những cành cây sung rộng đóng vai trò như tán cây, che chắn cho người đi bộ đường dài khỏi ánh nắng mặt trời gay gắt.
Cây liễu rủ lớn đến mức cành lá của nó quấn quanh mép hồ, tạo nên một ốc đảo thanh bình.
Cây đào cho ra những quả mọng nước chín ngay trước mắt chúng tôi, gợi cho chúng tôi nhớ đến vẻ đẹp của chu kỳ thiên nhiên.
All matches