Definition of garden

gardennoun

vườn

/ˈɡɑːdn/

Definition of undefined

The word "garden" originates from the Old English phrase "geard", which referred to a yard or enclosure. In the 14th century, the term "gardyn" emerged, which essentially meant a plot of land cultivated for pleasure or ornamentation. The word "garden" itself has its roots in the Old French term "jardin", which was derived from the Latin "hortus", meaning "courtyard or garden". Latin "hortus" was also influenced by the Greek word "khoros", meaning "enclosure" or "court", which referred to a courtyard or a plot of land set apart for cultivation. Over time, the word "garden" evolved to encompass not only a physical plot but also the collective term for the plants, flowers, trees, and other features that grow within it.

Summary
type danh từ
meaningvườn
examplea vegetable garden: vườn rau
meaning(số nhiều) công viên, vườn
examplezoological gardens: vườn bách thú
meaningvùng màu mỡ xanh tốt
exampleto lead somebody up the garden [path]: lừa phỉnh ai, đánh lừa ai
type nội động từ
meaninglàm vườn
examplea vegetable garden: vườn rau
namespace

a piece of land next to or around your house where you can grow flowers, fruit, vegetables, etc., usually with a lawn (= an area of grass)

một mảnh đất bên cạnh hoặc xung quanh ngôi nhà của bạn, nơi bạn có thể trồng hoa, trái cây, rau, v.v., thường có bãi cỏ (= một diện tích cỏ)

Example:
  • a front/back/rear garden

    một khu vườn phía trước/sau/sau

  • a vegetable garden

    một vườn rau

  • a rose garden (= where only roses are grown)

    một vườn hoa hồng (= nơi chỉ trồng hoa hồng)

  • The main bedroom overlooks the garden.

    Phòng ngủ chính nhìn ra vườn.

  • children playing in the garden

    trẻ em chơi trong vườn

  • a garden shed

    một nhà kho trong vườn

  • garden flowers/plants

    hoa/cây trồng trong vườn

Extra examples:
  • She has created a garden out of a wilderness.

    Cô ấy đã tạo ra một khu vườn từ nơi hoang dã.

  • The garden is laid out in 18th-century style.

    Khu vườn được bố trí theo phong cách thế kỷ 18.

  • They hang out washing in their back gardens.

    Họ phơi quần áo ở vườn sau nhà.

  • We got someone to design the garden for us.

    Chúng tôi đã nhờ người thiết kế khu vườn cho chúng tôi.

  • We planted the garden with herbs and wild flowers.

    Chúng tôi trồng vườn với các loại thảo mộc và hoa dại.

an area in a yard where you grow flowers or plants

một khu vực trong sân nơi bạn trồng hoa hoặc cây

Example:
  • These flowers brighten up backyard gardens all over the country.

    Những bông hoa này làm bừng sáng khu vườn sân sau trên khắp đất nước.

Extra examples:
  • Old Mr Kenyon still keeps a garden.

    Ông già Kenyon vẫn còn giữ một khu vườn.

  • Maggie unwound the hose and watered the garden.

    Maggie tháo vòi và tưới vườn.

Related words and phrases

a public park

một công viên công cộng

Example:
  • Thousands of people now visit the gardens every year.

    Hiện nay có hàng nghìn người đến thăm khu vườn mỗi năm.

  • The concert will take place in the gardens.

    Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra trong khu vườn.

Related words and phrases

used in the name of streets

được sử dụng trong tên đường phố

Example:
  • 39 Belvoir Gardens

    39 Vườn Belvoir

Idioms

common or garden
(informal)ordinary; with no special features
everything in the garden is rosy
(British English, saying)everything is fine
lead somebody up/down the garden path
(informal)to make somebody believe something that is not true