Definition of molten

moltenadjective

nóng chảy

/ˈməʊltən//ˈməʊltən/

The word "molten" has its roots in Latin. The Latin word "mollis" means "soft" or "gentle", and the past participle "moltus" means "melted" or "fused". This Latin word is related to the Latin word "mollire", which means "to make soft" or "to melt". In English, the word "molten" has been used since the 15th century to describe something that has been melted, such as metal or glass. The word is often used to describe the state of something that has reached its highest temperature and has become liquid. Examples of "molten" include molten lava, molten metal, and molten wax. The word has also been used in scientific contexts, such as in the description of the molten core of the Earth. Overall, the word "molten" has a rich history and is an important part of the English language, used to describe the transformation of solid to liquid.

Summary
type tính từ
meaningnấu chảy (kim loại)
namespace
Example:
  • The lava within the volcano was molten and dangerously hot.

    Dung nham bên trong núi lửa nóng chảy và có nhiệt độ cực kỳ nguy hiểm.

  • Because the metal had been heated to its molten state, it flowed easily through the mold.

    Vì kim loại đã được nung nóng đến trạng thái nóng chảy nên nó có thể dễ dàng chảy qua khuôn.

  • The magma beneath the earth's surface remained molten for thousands of years.

    Magma bên dưới bề mặt trái đất vẫn nóng chảy trong hàng ngàn năm.

  • The asphalt on the road melted in the molten heat of the summer sun.

    Nhựa đường trên đường tan chảy dưới sức nóng khủng khiếp của mặt trời mùa hè.

  • The plastic in the machine became molten as it was melted down and remolded.

    Nhựa trong máy bị nóng chảy khi được nấu chảy và đúc lại.

  • The wax from the candle pooled together in a molten puddle on the table.

    Sáp từ ngọn nến tụ lại thành vũng nóng chảy trên bàn.

  • After the metal had cooled from its molten state, it hardened into a strong and durable compound.

    Sau khi kim loại nguội từ trạng thái nóng chảy, nó cứng lại thành một hợp chất bền và chắc.

  • The lava that erupted from the volcano was a scorching molten red color.

    Dòng dung nham phun ra từ núi lửa có màu đỏ rực như lửa.

  • The earth's core is composed of molten magma, which generates the majority of the planet's geothermal energy.

    Lõi trái đất được cấu tạo từ macma nóng chảy, tạo ra phần lớn năng lượng địa nhiệt của hành tinh.

  • The bronze sculpture took shape as the molten metal was poured into the mold and cooled.

    Tác phẩm điêu khắc bằng đồng được tạo hình khi kim loại nóng chảy được đổ vào khuôn và làm nguội.