Definition of liquid

liquidnoun

chất lỏng, lỏng, êm ái, du dương, không vững

/ˈlɪkwɪd/

Definition of undefined

The word "liquid" has its origins in Latin. The Latin word "liquidus" means "able to flow," and it was derived from the verb "liquere," which means "to flow" or "to melt." This verb is also the source of the English word "liquefy," which means to make something flow or to melt. In Latin, the adjective "liquidus" was used to describe substances that could flow or be poured, such as water, wine, and oil. The term was later borrowed into Middle English as "liquid," and has been used in English to describe fluids or substances that can flow since the 13th century. Over time, the meaning of the word "liquid" has expanded to include a range of meanings, including a state of matter characterized by a lack of solid particles and a tendency to flow. Today, the word "liquid" is used in a wide range of scientific, technical, and everyday contexts.

Summary
type tính từ
meaninglỏng
meaningtrong trẻo, trong sáng
meaningdịu dàng, êm dịu, du dương
exampleliquid voice: tiếng nói dịu dàng
type danh từ
meaningchất lỏng, chất nước
meaning(ngôn ngữ học) âm nước
namespace
Example:
  • The scientist poured a clear, colorless liquid into the test tube for analysis.

    Nhà khoa học đổ một chất lỏng trong suốt, không màu vào ống nghiệm để phân tích.

  • The liquid in the swimming pool sparkled in the sunlight, inviting swimmers to dive in.

    Chất lỏng trong bể bơi lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời, mời gọi người bơi lặn xuống.

  • The firefighter sprayed a thick, white liquid from the hose to put out the flames.

    Lính cứu hỏa phun một chất lỏng màu trắng đặc từ vòi để dập tắt ngọn lửa.

  • The artist added a red liquid to the bowl, creating an intense and dramatic color palette.

    Nghệ sĩ đã thêm chất lỏng màu đỏ vào bát, tạo nên bảng màu rực rỡ và ấn tượng.

  • The liquid in the syringe beeped softly as the nurse prepared to administer the medicine.

    Chất lỏng trong ống tiêm kêu bíp nhẹ khi y tá chuẩn bị tiêm thuốc.

  • The bartender poured a rich, amber liquid into the whiskey glass, filling it to the brim.

    Người pha chế rót một thứ chất lỏng màu hổ phách đậm đà vào ly rượu whisky, rót đầy tới tận miệng.

  • The young child reached out and accidentally knocked over the glass of juice, spilling a sticky liquid onto the floor.

    Đứa trẻ đưa tay ra và vô tình làm đổ cốc nước trái cây, khiến chất lỏng dính đổ xuống sàn.

  • The chef drizzled a golden liquid over the dish, bringing out the flavors of the ingredients.

    Đầu bếp rưới một chất lỏng màu vàng lên đĩa, làm nổi bật hương vị của các nguyên liệu.

  • The scientist carefully measured out a viscous, green liquid, taking great care not to spill a drop.

    Nhà khoa học cẩn thận đong một chất lỏng màu xanh lá cây nhớt, hết sức cẩn thận để không làm đổ một giọt nào.

  • The physician squeezed a clear, viscous liquid out of the patient's chest, reducing the swelling and making breathing easier.

    Bác sĩ bóp một chất lỏng trong suốt, nhớt ra khỏi ngực bệnh nhân, giúp giảm sưng và giúp bệnh nhân thở dễ hơn.