Definition of fluid

fluidnoun

dịch

/ˈfluːɪd//ˈfluːɪd/

The word "fluid" has its origins in the Latin language. In Latin, the word for liquid or flowing was "fluere," which literally translates to "to flow." The Old French language took the Latin word and formed the Old French word "fluid," meaning "flowing" or "flowing together." The English language later adopted this word, and it has been used to describe substances that are capable of flowing and taking the shape of their containers, such as liquids and gases. Over time, the meaning of the word "fluid" has expanded to include other concepts beyond just physical substances. In science, for example, "fluid dynamics" describes the behavior of fluids in motion, such as the flow of water or the movement of air. In medicine, fluids are essential for the proper functioning of the body, and a person's fluid balance is carefully monitored to ensure good health. The adaptability and versatility of the word "fluid" have led to its continued use and expansion in modern language. Whether referring to a substance, a process, or an idea, "fluid" remains a vital and descriptive term in our everyday speech.

Summary
type tính từ
meaninglỏng, dễ cháy
meaninghay thay đổi
examplefluid opinion: ý kiến hay thay đổi
meaning(quân sự) di động (mặt trận...)
type danh từ
meaningchất lỏng (gồm chất nước và chất khí)
namespace
Example:
  • The dancer moved fluidly across the stage, effortlessly executing every pose.

    Người vũ công di chuyển uyển chuyển trên sân khấu, thực hiện mọi tư thế một cách dễ dàng.

  • The river flowed fluidly downstream, silently carrying the leaves and twigs that littered its banks.

    Dòng sông chảy nhẹ nhàng xuôi dòng, lặng lẽ cuốn theo những chiếc lá và cành cây vương vãi trên bờ.

  • The painter's brushstrokes were fluid and free, giving birth to a masterpiece of abstract art.

    Những nét vẽ của họa sĩ uyển chuyển và tự do, tạo nên một kiệt tác nghệ thuật trừu tượng.

  • The speaker's words flowed fluently from her lips, captivating the audience with her charm and eloquence.

    Những lời nói của diễn giả tuôn ra một cách trôi chảy từ đôi môi của cô, quyến rũ khán giả bằng sự quyến rũ và tài hùng biện của cô.

  • The pilot expertly maneuvered the aircraft through the turbulent air, guiding it with fluid movements.

    Phi công đã khéo léo điều khiển máy bay qua vùng không khí nhiễu động, điều khiển nó bằng những chuyển động uyển chuyển.

  • The athlete sliced through the water with fluid strokes, breaking the world record in freestyle swimming.

    Vận động viên này lướt nước bằng những động tác uyển chuyển, phá vỡ kỷ lục thế giới ở nội dung bơi tự do.

  • The musician's fingers moved fluidly over the keyboard, coaxing out a rich and melodic tune.

    Những ngón tay của người nhạc sĩ di chuyển uyển chuyển trên phím đàn, tạo nên một giai điệu phong phú và du dương.

  • The conductor's gestures were fluid and sweeping, leading the orchestra to play with perfect synchronization.

    Những cử chỉ của người chỉ huy uyển chuyển và sâu sắc, dẫn dắt dàn nhạc chơi với sự đồng bộ hoàn hảo.

  • The sculptor's chisel glided fluidly over the stone, revealing the hidden Beauty within.

    Chiếc đục của nhà điêu khắc lướt nhẹ nhàng trên đá, để lộ Vẻ đẹp tiềm ẩn bên trong.

  • The surgeon's hands moved fluidly as she carefully removed the tumor, leaving the surrounding tissue intact.

    Bàn tay của bác sĩ phẫu thuật di chuyển nhẹ nhàng khi cô cẩn thận cắt bỏ khối u, giữ nguyên các mô xung quanh.