rực rỡ
/ˈbleɪzɪŋ//ˈbleɪzɪŋ/The word "blazing" originates from the Old English word "blāsian," meaning "to blow" or "to burn." Over time, "blāsian" evolved into "blazen," which referred to the act of burning brightly or intensely. The word "blazing" captures the visual image of something burning fiercely, like a fire or the sun. It also reflects the intense heat and light associated with such a burning process.
extremely hot
cực kỳ nóng
nhiệt độ rực rỡ
một ngày nóng rực
Mặt trời chiếu xuống sa mạc, xuyên qua lớp không khí mỏng manh, tạo nên màn trình diễn ánh sáng và nhiệt độ dữ dội.
Đám cháy rừng lan rộng khắp khu rừng, thiêu rụi mọi thứ trên đường đi bằng ngọn lửa dữ dội, gầm rú và nổ lách tách như một con rồng lửa.
Các biển hiệu neon ở Quảng trường Thời đại trở nên sống động vào ban đêm, màu sắc rực rỡ, rực rỡ của chúng chiếu sáng cảnh quan thành phố như những viên kim cương trong bóng tối.
extremely angry or full of strong emotion
cực kỳ tức giận hoặc đầy cảm xúc mạnh mẽ
Cô ấy đã cãi nhau nảy lửa với Eddie và xông ra khỏi nhà.
All matches