Definition of moire

moirenoun

quý bà

/mwɑː(r)//mwɑːr/

The word "moire" has a fascinating history. The term originates from the French word "moire," meaning "watered silk." This refers to the fabric's characteristic wavy pattern, which resembles the texture of silk that has been treated with water to give it a subtle sheen. The word "moire" was first used in the 16th century to describe a particular type of fabric woven with a special technique that creates this distinctive pattern. Over time, the term has also been used to describe the pattern or effect achieved through various means, such as photorealistic images or computer-generated designs, which mimic the texture and appearance of watered silk. Today, the word "moire" is widely used in various contexts, including fashion, design, and technology, to describe this unique visual effect. Whether in fabric or digital form, the "moire" pattern continues to captivate and inspire artists, designers, and enthusiasts alike!

namespace
Example:
  • The fabric displayed beautiful moire patterns when the dress was hung in a windy spot.

    Vải sẽ tạo ra những họa tiết vân gợn sóng tuyệt đẹp khi treo chiếc váy ở nơi có gió.

  • The moire effect on the wallpaper created a mesmerizing optical illusion that made it difficult to focus.

    Hiệu ứng moire trên giấy dán tường tạo ra ảo ảnh quang học mê hoặc khiến người xem khó có thể tập trung.

  • The moire between the curtains and the blinds created an interesting and colorful pattern on the window.

    Những đường vân giữa rèm cửa và mành che tạo nên họa tiết thú vị và đầy màu sắc trên cửa sổ.

  • The designer claimed the moire effect on the dress was intentional, as it added a unique and dramatic element.

    Nhà thiết kế khẳng định hiệu ứng vân sóng trên chiếc váy là cố ý, vì nó tạo nên yếu tố độc đáo và ấn tượng.

  • The moire interference on the laptop screen made it difficult to read text and view images clearly.

    Hiện tượng nhiễu sóng trên màn hình máy tính xách tay khiến việc đọc văn bản và xem hình ảnh trở nên khó khăn.

  • The moire on the backlit sign produced a strange and blurry image that detracted from its intended message.

    Hiệu ứng moire trên biển hiệu có đèn nền tạo ra hình ảnh mờ và kỳ lạ, làm giảm đi thông điệp mong muốn.

  • The moire effect on the carpet resulted in areas that appeared to change color and shape as you walked on it.

    Hiệu ứng moire trên thảm tạo ra những khu vực dường như thay đổi màu sắc và hình dạng khi bạn bước đi trên thảm.

  • The moire between the speaker's clothes and the studio's lighting created a distracting pattern in the background of the live stream.

    Hiệu ứng loang lổ giữa trang phục của người nói và ánh sáng của phòng thu tạo ra một họa tiết gây mất tập trung ở phần nền của buổi phát trực tiếp.

  • The moire on the headlights of passing cars reflected on the window, creating an undesirable visual disturbance.

    Hiệu ứng vân loang lổ trên đèn pha của những chiếc xe chạy qua phản chiếu lên cửa sổ, tạo ra sự nhiễu loạn thị giác không mong muốn.

  • The moire pattern on the gym floor tiles made it hard to see your reflection in the mirrors, causing frustration during workouts.

    Họa tiết vân loang lổ trên gạch lát sàn phòng tập khiến bạn khó nhìn thấy hình ảnh phản chiếu của mình trong gương, gây khó chịu trong khi tập luyện.