the distance between two similar points on a wave of energy, such as light or sound
khoảng cách giữa hai điểm giống nhau trên một sóng năng lượng, chẳng hạn như ánh sáng hoặc âm thanh
- The colors of a rainbow are determined by the wavelength of the light reflecting off water droplets in the sky.
Màu sắc của cầu vồng được xác định bởi bước sóng ánh sáng phản chiếu từ những giọt nước trên bầu trời.
- In physics, the electromagnetic spectrum involves a range of wavelengths, from very short gamma rays to very long radio waves.
Trong vật lý, phổ điện từ bao gồm một loạt các bước sóng, từ tia gamma rất ngắn đến sóng vô tuyến rất dài.
- The wavelengths of light produced by a laser pointer are much shorter than those in visible light, which is why lasers can be so precise and focused.
Bước sóng ánh sáng do đèn laser tạo ra ngắn hơn nhiều so với bước sóng ánh sáng khả kiến, đó là lý do tại sao tia laser có thể chính xác và tập trung đến vậy.
- The human eye is able to perceive visible light because it is sensitive to a particular range of wavelengths, between approximately 390 and 700 nanometers.
Mắt người có thể cảm nhận được ánh sáng khả kiến vì mắt nhạy cảm với một dải bước sóng cụ thể, trong khoảng từ 390 đến 700 nanomet.
- Astronomers study the wavelengths of light emitted by stars to determine their chemical composition and age.
Các nhà thiên văn học nghiên cứu bước sóng ánh sáng phát ra từ các ngôi sao để xác định thành phần hóa học và tuổi của chúng.
the size of a radio wave that is used by a particular radio station, etc. for sending signals or broadcasting programmes
kích thước của sóng vô tuyến được sử dụng bởi một đài phát thanh cụ thể, v.v. để gửi tín hiệu hoặc chương trình phát sóng
- Radio One has broadcast on this wavelength for years.
Radio One đã phát sóng trên bước sóng này trong nhiều năm.