Definition of me

menoun

tôi, tao, tớ

/ɛmˈiː/

Definition of undefined

The origins of the word "me" are not well-documented, but it is believed to have evolved from Old English and Middle English. The Old English word "mē" emerged from Proto-Germanic "*miz" and Proto-Indo-European "*me", which were used to refer to oneself. The Old English word "mē" was used as a nominative and objective pronoun, and it gradually developed into Middle English "me" around the 11th century. In Middle English, "me" was often used alongside other pronouns such as "my" and "mine" to refer to oneself. The spelling of "me" remained relatively consistent over the centuries, with the modern English word "me" emerging by the 15th century. Today, "me" is used as a subject pronoun, an object pronoun, and sometimes as an indirect object pronoun. Despite its widespread use, the etymology of "me" remains a topic of interest and study for linguists and language enthusiasts.

Summary
type đại từ
meaningtôi, tao, tớ
namespace
Example:
  • Sally took a picture of me at the beach last summer.

    Sally đã chụp ảnh tôi ở bãi biển vào mùa hè năm ngoái.

  • I felt exhausted after the long hike, but the view from the mountaintop was worth it for me.

    Tôi cảm thấy kiệt sức sau chặng đường đi bộ dài, nhưng quang cảnh từ đỉnh núi thực sự xứng đáng với công sức tôi bỏ ra.

  • My favorite food is sushi, and I simply cannot resist ordering it whenever I see it on a menu.

    Món ăn yêu thích của tôi là sushi, và tôi không thể cưỡng lại việc gọi món này bất cứ khi nào nhìn thấy nó trên thực đơn.

  • As an introvert, I prefer to spend quiet evenings at home, rather than going out and mingling with crowds.

    Là người hướng nội, tôi thích dành những buổi tối yên tĩnh ở nhà hơn là ra ngoài và hòa nhập với đám đông.

  • I am proud to say that I have completed marathons in the past year, each one pushing me beyond my limits.

    Tôi tự hào khi nói rằng tôi đã hoàn thành các cuộc chạy marathon trong năm qua, mỗi cuộc đều thúc đẩy tôi vượt qua giới hạn của mình.

  • Meowing softly and curling up next to me on the couch is my cat's way of showing how much she loves and appreciates me.

    Việc kêu meo meo nhẹ nhàng và cuộn tròn bên cạnh tôi trên ghế dài là cách con mèo của tôi thể hiện tình yêu và sự trân trọng của nó đối với tôi.

  • During the concert, I could hardly contain my excitement as the band played my favorite song again and again.

    Trong suốt buổi hòa nhạc, tôi gần như không thể kiềm chế được sự phấn khích khi ban nhạc chơi đi chơi lại bài hát yêu thích của tôi.

  • After a long and tiring day, all I want is to come home, change into my pajamas, and cuddle up in bed for a good night's sleep.

    Sau một ngày dài mệt mỏi, tất cả những gì tôi muốn là trở về nhà, thay bộ đồ ngủ và cuộn mình trên giường để có một giấc ngủ ngon.

  • As an intermediate-level skier, the steep and challenging runs still intimidate me a little, but I refuse to let that stop me from enjoying the slopes.

    Là một người trượt tuyết ở trình độ trung cấp, những con dốc đứng và đầy thử thách vẫn làm tôi hơi sợ, nhưng tôi không để điều đó ngăn cản tôi tận hưởng những con dốc.

  • My heart swelled with pride and admiration as I watched my child sing their heart out on the stage in front of a live audience.

    Trái tim tôi tràn ngập niềm tự hào và ngưỡng mộ khi chứng kiến ​​con mình hát hết mình trên sân khấu trước khán giả.