Definition of malaise

malaisenoun

bất ổn

/məˈleɪz//məˈleɪz/

The origin of the word "malaise" in English can be traced back to the French language. The French word "malais" was first recorded in the 17th century and was derived from the Old French word "mal aise," which translates to "uncomfortable" or "unwell." In French, "malade" is the term used to describe a person who is sick, while "malais" is used to describe a feeling of undefined discomfort or unease. This distinction suggests that malais is not necessarily a symptom of a specific illness, but rather a general sense of ill-being or distress. The word "malaise" entered the English language in the 19th century, where it was initially used to refer to a vague or undefined illness. However, its modern usage has broadened to describe a range of emotional and physical conditions, including tiredness, lack of motivation, and feelings of anxiety or depression. In medical contexts, "malaise" is still used to describe symptoms that are difficult to define or diagnose, such as fatigue, weakness, or a general sense of discomfort. It is often used as a precursor to the diagnosis of a more specific ailment and can indicate the presence of an underlying medical condition. Overall, the word "malaise" provides a useful term that helps to capture the sense of unease or discomfort that can accompany various physical and emotional experiences, and remains an important part of the English language today.

Summary
type danh từ
meaningnỗi khó chịu; tình trạng khó chịu, tình trạng phiền muộn
namespace
Example:
  • The politician's approval ratings have been plummeting due to a pervasive malaise within his party.

    Tỷ lệ ủng hộ của chính trị gia này đã giảm mạnh do bất ổn lan rộng trong đảng của ông.

  • The team's lackluster performance has left them feeling listless and afflicted by a malaise they just can't seem to shake.

    Phong độ kém cỏi của đội khiến họ cảm thấy uể oải và mắc phải một căn bệnh mà dường như họ không thể thoát khỏi.

  • The entire town seems to be afflicted by a mysterious malaise, with residents complaining of fatigue, apathy, and a general sense of ennui.

    Toàn bộ thị trấn dường như đang bị ảnh hưởng bởi một căn bệnh bí ẩn, khi người dân phàn nàn về sự mệt mỏi, thờ ơ và cảm giác buồn chán nói chung.

  • The bureaucratic red tape and endless forms have left the office staff feeling bogged down by a malaise that is hard to shake.

    Thủ tục hành chính rườm rà và vô số mẫu đơn khiến nhân viên văn phòng cảm thấy bế tắc trong một cảm giác khó chịu khó thoát ra.

  • The retiree's lethargy and lack of motivation have left him feeling consumed by a malaise that he can't seem to explain.

    Sự uể oải và thiếu động lực của người đã nghỉ hưu khiến ông cảm thấy bị ám ảnh bởi một căn bệnh mà ông dường như không thể giải thích được.

  • The recent political upheaval has left the country gripped by a malaise that seems to be dragging on indefinitely.

    Sự biến động chính trị gần đây đã khiến đất nước rơi vào tình trạng bất ổn dường như sẽ kéo dài vô thời hạn.

  • The artist's creative block has left her feeling lost and trapped by a malaise that she can't seem to escape.

    Sự bế tắc trong sáng tạo của nghệ sĩ khiến cô cảm thấy lạc lõng và mắc kẹt trong một nỗi bất an mà dường như cô không thể thoát ra được.

  • The city's smog andpollution have left its residents feeling listless and afflicted by a malaise that seems to have no end.

    Khói bụi và ô nhiễm của thành phố khiến người dân cảm thấy uể oải và đau khổ vì một căn bệnh dường như không có hồi kết.

  • The college student's stress and exhaustion have left her feeling trapped by a malaise that seems to be consuming her.

    Sự căng thẳng và kiệt sức của nữ sinh viên khiến cô cảm thấy mắc kẹt trong một căn bệnh dường như đang nhấn chìm cô.

  • The musician's creative dry spell has left him feeling trapped by a malaise that seems to have no end in sight.

    Sự khô hạn trong sáng tạo của nhạc sĩ khiến anh cảm thấy mắc kẹt trong một căn bệnh dường như không có hồi kết.