Definition of dissatisfaction

dissatisfactionnoun

không hài lòng

/ˌdɪsˌsætɪsˈfækʃn//ˌdɪsˌsætɪsˈfækʃn/

"Dissatisfaction" is a combination of two words: "dis" and "satisfaction." "Dis" is a prefix meaning "not," "opposite of," or "lack of." "Satisfaction" comes from the Latin "satisfacere," meaning "to do enough" or "to make amends." It has been used in English since the 14th century. Therefore, "dissatisfaction" literally means "not enough" or "lack of satisfaction," signifying a feeling of discontent or unhappiness.

Summary
type danh từ
meaningsự không bằng lòng, sự không hài lòng, sự không thoả mãn, sự bất mãn
namespace

a feeling that you are not pleased or satisfied

một cảm giác mà bạn không hài lòng hoặc hài lòng

Example:
  • Many people have expressed their dissatisfaction with the arrangement.

    Nhiều người đã bày tỏ sự không hài lòng với cách sắp xếp này.

Extra examples:
  • Pay cuts have led to widespread dissatisfaction.

    Việc cắt giảm lương đã dẫn đến sự bất mãn lan rộng.

  • She expressed deep dissatisfaction at the way the interview had been conducted.

    Cô bày tỏ sự không hài lòng sâu sắc về cách tiến hành cuộc phỏng vấn.

  • There is growing dissatisfaction with the current style of management.

    Sự bất mãn ngày càng tăng đối với phong cách quản lý hiện tại.

  • There was widespread dissatisfaction among the public.

    Sự bất mãn lan rộng trong công chúng.

  • We're seeing an increased trend in body dissatisfaction.

    Chúng ta đang chứng kiến ​​xu hướng ngày càng gia tăng về sự không hài lòng với cơ thể.

Related words and phrases

something that causes you to feel dissatisfied

điều gì đó khiến bạn cảm thấy không hài lòng

Example:
  • The characters struggle with their own personal dissatisfactions and frustrations.

    Các nhân vật đấu tranh với những bất mãn và thất vọng của riêng họ.