sự uể oải
/ˈleθədʒi//ˈleθərdʒi/The word "lethargy" originates from the Greek word "lethargos," which means "gorged with drink" or "stunned." In ancient Greek medicine, "lethargos" referred to a sleep-like trance that was caused by an overdose of opium or other intoxicating substances. Over time, the term evolved to describe a state of physical or mental inactivity, often accompanied by a lack of enthusiasm or interest. In the 14th century, the term "lethargy" was adopted into Middle English from the Latin "lethargia," which was itself derived from the Greek "lethargos." Since then, the word has been used to describe a range of states, from physical torpor to emotional numbness, and is often used to describe a feeling of being uninspired or disconnected.
Sự uể oải của Emily trở nên quá mức khi cô phải vật lộn để ra khỏi giường vào buổi sáng.
Làn sóng nắng nóng đã gây ra một làn sóng uể oải lan khắp thành phố, khiến mọi người cảm thấy chậm chạp và thiếu động lực.
Sau một đêm tiệc tùng dài, sự uể oải của Tom khiến anh khó có thể tập trung vào công việc vào ngày hôm sau.
Tình trạng uể oải của Jane khiến cô không thể tập thể dục, ảnh hưởng đến sức khỏe và tinh thần tổng thể của cô.
Thuốc khiến John cảm thấy vô cùng uể oải, không thể tận hưởng các hoạt động thường ngày và cảm thấy chán nản.
Sự uể oải của Sara khiến cô khó có thể hoàn thành các công việc hàng ngày, khiến cô cảm thấy thất vọng và không hiệu quả.
Áp lực liên tục từ công việc và nghĩa vụ gia đình khiến Alex luôn cảm thấy uể oải, khó có thể tìm thấy năng lượng để tận hưởng cuộc sống.
Sự uể oải của Lucy khiến cô không ngủ đủ giấc, dẫn đến một vòng luẩn quẩn của sự mệt mỏi và sức khỏe kém.
Sự đơn điệu của cuộc sống hằng ngày khiến cả gia đình cảm thấy uể oải và thiếu cảm hứng, làm giảm chất lượng cuộc sống nói chung.
Sự uể oải của Michael đã ngăn cản anh theo đuổi sở thích và đam mê của mình, dẫn đến cảm giác cô lập và buồn bã.