Definition of discomfort

discomfortnoun

khó chịu

/dɪsˈkʌmfət//dɪsˈkʌmfərt/

Word OriginMiddle English (as a verb in the sense ‘dishearten’): from Old French desconforter (verb), desconfort (noun), from des- (expressing reversal) + conforter ‘to comfort’, from late Latin confortare ‘strengthen’, from com- (expressing intensive force) + Latin fortis ‘strong’.

Summary
type danh từ
meaningsự khó ở; sự khó chịu, sự bực bội
meaningsự không an tâm, sự băn khoăn lo lắng, sự buồn phiền
meaningsự thiếu tiện nghi, sự bất tiện
type ngoại động từ
meaninglàm khó chịu, làm bực bội
meaningkhông an tâm, làm băn khoăn lo lắng, làm buồn phiền
namespace

a feeling of slight pain or of being physically uncomfortable

cảm giác đau nhẹ hoặc khó chịu về thể chất

Example:
  • You will experience some minor discomfort during the treatment.

    Bạn sẽ gặp một số khó chịu nhỏ trong quá trình điều trị.

  • abdominal discomfort

    khó chịu ở bụng

Extra examples:
  • He became conscious of a growing discomfort.

    Anh nhận thức được sự khó chịu ngày càng tăng.

  • I didn't have much discomfort after the operation.

    Tôi không cảm thấy khó chịu nhiều sau ca phẫu thuật.

  • Not eating late at night should help to relieve the discomfort.

    Không ăn khuya sẽ giúp giảm bớt sự khó chịu.

  • Some of the patients complained of discomfort.

    Một số bệnh nhân phàn nàn về sự khó chịu.

  • You may experience some slight discomfort after the operation.

    Bạn có thể cảm thấy hơi khó chịu sau khi phẫu thuật.

a feeling of worry or being embarrassed

một cảm giác lo lắng hoặc xấu hổ

Example:
  • John's presence caused her considerable discomfort.

    Sự hiện diện của John khiến cô cảm thấy khó chịu đáng kể.

  • I could sense their discomfort at what I was saying.

    Tôi có thể cảm nhận được sự khó chịu của họ trước những gì tôi đang nói.

Extra examples:
  • I tried not to show my discomfort with the situation.

    Tôi cố gắng không tỏ ra khó chịu với tình huống này.

  • Paula smiled, enjoying her sister's discomfort.

    Paula mỉm cười, tận hưởng sự khó chịu của em gái mình.

  • Sensing her discomfort, he apologized for mentioning her boyfriend.

    Cảm nhận được sự khó chịu của cô, anh xin lỗi vì đã nhắc đến bạn trai của cô.

  • The revelations caused some discomfort to the president.

    Những tiết lộ này đã gây ra một số khó chịu cho tổng thống.

Related words and phrases

something that makes you feel uncomfortable or causes you a slight feeling of pain

điều gì đó khiến bạn cảm thấy khó chịu hoặc khiến bạn cảm thấy đau nhẹ

Example:
  • the dangers and discomforts of a life at sea

    những nguy hiểm và khó chịu của cuộc sống trên biển

Related words and phrases

All matches