Definition of instability

instabilitynoun

sự bất ổn

/ˌɪnstəˈbɪləti//ˌɪnstəˈbɪləti/

The word "instability" originally derives from the Latin root "stabilis," meaning "stable." The prefix "in-" in English, added to this root word, serves to negate the original meaning. In this way, "instability" can be defined as a state or condition characterized by lack of stability, steadiness, or dependability. Though the term "instability" in its most basic usage appears to have emerged in the mid-16th century, the concept of instability itself can be traced back much further. Historically, instability has been used to describe a variety of phenomena, from geological features such as unstable rock formations to unpredictable human behaviors such as mental instability. In a modern context, instability often refers to various systemic or environmental factors that make something unpredictable or unreliable. For example, economic instability might describe a country's financial situation when it experiences a highly volatile market, while political instability would refer to a government that is particularly unstable due to factors such as corruption, violence, or political unrest. Overall, the word "instability" has come to serve as a cautionary term meant to indicate danger or risk, as the absence of stability can lead to a host of negative consequences that can be difficult to predict or control.

Summary
type danh từ
meaningtính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững
typeDefault_cw
meaning(điều khiển học) [sự, tính] không ổn định
meaningabsolute i. sự không ổn định tương đối
meaningconvective i. sự không ổn định đối lưu
namespace

the quality or state of being likely to change or fail suddenly

chất lượng hoặc trạng thái có khả năng thay đổi hoặc thất bại đột ngột

Example:
  • political and economic instability

    bất ổn chính trị và kinh tế

  • The economic situation in the country is plagued with instability due to fluctuations in oil prices and political unrest.

    Tình hình kinh tế trong nước đang bất ổn do giá dầu biến động và bất ổn chính trị.

  • The company's financial instability has led to steep declines in stock prices and investor jitters.

    Sự bất ổn về tài chính của công ty đã dẫn đến giá cổ phiếu giảm mạnh và khiến các nhà đầu tư lo lắng.

  • The instability caused by the earthquake has disrupted the region's infrastructure, leaving many without access to basic services.

    Sự bất ổn do trận động đất gây ra đã phá vỡ cơ sở hạ tầng của khu vực, khiến nhiều người không được tiếp cận các dịch vụ cơ bản.

  • The political instability in the region has led to a surge in violence and displacement of thousands of people.

    Sự bất ổn chính trị trong khu vực đã dẫn đến sự gia tăng bạo lực và khiến hàng ngàn người phải di dời.

Extra examples:
  • Instability may arise at times of change.

    Sự bất ổn có thể nảy sinh vào những thời điểm thay đổi.

  • Racism causes political instability and violence.

    Phân biệt chủng tộc gây ra bất ổn chính trị và bạo lực.

  • The increased inflation will inject a degree of instability into the economy.

    Lạm phát gia tăng sẽ gây ra mức độ bất ổn nhất định cho nền kinh tế.

  • The law was introduced to avoid instability during the transition.

    Luật này được đưa ra nhằm tránh sự bất ổn trong quá trình chuyển đổi.

  • a long period of economic instability

    một thời gian dài bất ổn kinh tế

a mental condition in which somebody’s behaviour is likely to change suddenly

một tình trạng tâm thần trong đó hành vi của ai đó có thể thay đổi đột ngột

Example:
  • mental/emotional instability

    bất ổn về tinh thần/cảm xúc

  • He showed increasing signs of mental instability.

    Anh ngày càng có dấu hiệu bất ổn về tinh thần.