Definition of macabre

macabreadjective

rùng rợn

/məˈkɑːbrə//məˈkɑːbrə/

The word "macabre" originated from the Hebrew word "makhbit," which means "unit" or "place of assembly." However, during the Middle Ages, a legend arose concerning the Maccabees, a Jewish rebel group, and the persecution of their followers by the Seleucid ruler Antiochus IV Epiphanes. The Maccabees' holiday, Hanukkah, commemorates their victory over the Seleucids and the rededication of the Second Temple. The legend goes that after the defeat of the Seleucids, the Maccabees discovered only enough oil to light the menorah in the Temple for one day, but miraculously, the oil lasted eight days, until more could be obtained. This legend was popularized during the Renaissance era, when it was associated with the gruesome punishments inflicted upon the Maccabees' followers by Antiochus IV. In French, the word "macabre" came to connote something gruesome or horrific, and this meaning traveled to English, where it has come to describe works of literature, art or movies that depict dark or terrifying themes. Hence, the word "macabre" has come to be associated with horror and the supernatural since its origin from the Maccabee's victory and the legend surrounding it.

Summary
type tính từ
meaningrùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ
exampledanse macabre: điệu nhảy của tử thần; trò ma quỷ
namespace
Example:
  • The old abandoned carnival was a macabre sight, with rusted rides and decaying structures looming in the eerie darkness.

    Khu lễ hội cũ bị bỏ hoang trông thật rùng rợn, với những trò chơi rỉ sét và những công trình mục nát ẩn hiện trong bóng tối kỳ lạ.

  • The horror novel with its twisted plot and grisly murders was utterly macabre, leaving the reader with a sense of unease and foreboding.

    Cuốn tiểu thuyết kinh dị với cốt truyện phức tạp và những vụ giết người ghê rợn thực sự rùng rợn, khiến người đọc cảm thấy bất an và lo sợ.

  • The dark alleyway was shrouded in macabre shadows, the flickering light of a nearby street lamp throw­ing dramatic silhouettes against the concrete walls.

    Con hẻm tối tăm được bao phủ trong bóng tối rùng rợn, ánh sáng nhấp nháy của một chiếc đèn đường gần đó tạo nên những hình bóng ấn tượng trên những bức tường bê tông.

  • The apparition that appeared suddenly in the cemetery was macabre and grotesque, with a face contorted in agony and eyes that burned with an otherworldly light.

    Bóng ma đột nhiên xuất hiện ở nghĩa trang trông thật ghê rợn và dị dạng, với khuôn mặt méo mó vì đau đớn và đôi mắt rực cháy thứ ánh sáng không thuộc về thế giới này.

  • The antique mace and skull-themed decor that lined the walls of the haunted castle were macabre and ghastly reminders of its past as a fortress of horror.

    Đồ trang trí theo chủ đề đầu lâu và chùy cổ dọc theo các bức tường của lâu đài ma ám là lời nhắc nhở rùng rợn và ghê rợn về quá khứ của nơi này như một pháo đài kinh dị.

  • The surreal and macabre paintings on the gallery walls were a collection of grotesque and disturbing imagery, each depiction more unsettling than the last.

    Những bức tranh siêu thực và rùng rợn trên tường phòng trưng bày là tập hợp những hình ảnh kỳ dị và đáng sợ, mỗi bức lại gây khó chịu hơn bức trước.

  • The old theater with its decaying seats and rusted armorial shields made for a macabre atmosphere, evoking a sense of tragedy and melancholy.

    Nhà hát cũ với những chiếc ghế mục nát và tấm khiên gỉ sét tạo nên bầu không khí rùng rợn, gợi lên cảm giác bi thảm và u sầu.

  • The cursed book with its pages of gruesome and unspeakable acts was a truly macabre object, capable of driving even the most resolute reader to madness.

    Cuốn sách bị nguyền rủa với những trang viết về những hành động ghê rợn và không thể diễn tả được thực sự là một vật thể rùng rợn, có khả năng khiến ngay cả độc giả kiên quyết nhất cũng phát điên.

  • The cryptic messages written in gobbledygook on the walls were twisted and macabre, leaving the investigators feeling lost and confused in their attempt to unravel the mystery.

    Những thông điệp bí ẩn được viết bằng chữ khó hiểu trên tường bị bóp méo và rùng rợn, khiến các nhà điều tra cảm thấy lạc lõng và bối rối trong nỗ lực giải mã bí ẩn.

  • The abandoned carnival with its crumbling statues and decrepit attractions was a macabre and unsettling landscape, standing as a sobering reminder of the passing of time and the transience of mortality.

    Lễ hội hóa trang bị bỏ hoang với những bức tượng đổ nát và các điểm tham quan đổ nát là một quang cảnh rùng rợn và đáng sợ, là lời nhắc nhở nghiêm túc về thời gian trôi qua và sự phù du của cái chết.