Definition of dark

darkadjective

tối, tối tăm, bóng tối, ám muội

/dɑːk/

Definition of undefined

The word "dark" has its origins in Old English, where it was spelled "deorc". This word is believed to have been derived from the Proto-Germanic word "*durniz", which was also the source of the Modern English word "ember". This Proto-Germanic word is thought to have been derived from the Proto-Indo-European root "*dʰer-", which meant "to hold" or "to support". In Old English, "deorc" meant "dark" or "black", and was used to describe not only the absence of light but also things that were black or obscure in meaning. The word has evolved over time to encompass a range of meanings related to the absence or lack of light, and is now used in a variety of contexts, including physics, astronomy, and everyday language.

Summary
type tính từ
meaningtối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám
exampleat dark: lúc đêm tối, lúc tối trời
examplebefore dark: lúc tối trời, lúc màn đêm buông xuống
examplea dark sky: bầu trời u ám
meaningngăm ngăm đen, đen huyền
examplethe lights and darks of a picture: chỗ sáng và chỗ tối của một bức hoạ
exampledark eyes: mắt huyền
meaningthẫm sẫm (màu)
exampleto be in the dark about someone's intentions: không biết về ý định của ai
exampleto keep somebody in the dark: giữ bí mật đối với ai, không cho ai biết điều gì
exampleto live in the dark: sống trong cảnh tối tăm ngu dốt
type danh từ
meaningbóng tối, chỗ tối; lúc đêm tối, lúc trời tối
exampleat dark: lúc đêm tối, lúc tối trời
examplebefore dark: lúc tối trời, lúc màn đêm buông xuống
examplea dark sky: bầu trời u ám
meaning(nghệ thuật) chỗ tối; màu tối (trên một bức hoạ)
examplethe lights and darks of a picture: chỗ sáng và chỗ tối của một bức hoạ
exampledark eyes: mắt huyền
meaningsự tối tăm, sự ngu dốt; sự không biết gì
exampleto be in the dark about someone's intentions: không biết về ý định của ai
exampleto keep somebody in the dark: giữ bí mật đối với ai, không cho ai biết điều gì
exampleto live in the dark: sống trong cảnh tối tăm ngu dốt
with little light

with no or very little light, especially because it is night

không có hoặc có rất ít ánh sáng, đặc biệt vì đang là ban đêm

Example:
  • a dark room/street/forest/night

    một căn phòng/đường phố/rừng/đêm tối tăm

  • What time does it get dark in summer?

    Mùa hè trời tối lúc mấy giờ?

  • Then the theatre went dark.

    Sau đó rạp chiếu phim tối om.

  • It was dark outside and I couldn't see much.

    Bên ngoài trời tối và tôi không thể nhìn thấy gì nhiều.

  • The sky was still dark.

    Bầu trời vẫn còn tối.

  • Use lights to illuminate dark corners.

    Sử dụng đèn để chiếu sáng những góc tối.

Extra examples:
  • It gets dark at about six o'clock.

    Trời tối vào khoảng sáu giờ.

  • As it grew dark, they gathered round the fire.

    Khi trời tối dần, họ tụ tập quanh đống lửa.

  • It's only three o'clock and it's nearly dark already.

    Mới ba giờ mà trời đã gần tối rồi.

  • They stepped into the dark room and shone the torch.

    Họ bước vào căn phòng tối và thắp đuốc lên.

  • He stumbled along through the dark forest.

    Anh loạng choạng đi xuyên qua khu rừng tối tăm.

Related words and phrases

colours

not light; closer in shade to black than to white

không nhẹ; gần màu đen hơn màu trắng

Example:
  • dark blue/green/red/brown

    xanh đậm/xanh/đỏ/nâu

  • Darker colours are more practical and don't show stains.

    Màu tối hơn sẽ thực tế hơn và không để lộ vết bẩn.

Related words and phrases

having a colour that is close to black

có màu gần với màu đen

Example:
  • He wore a dark suit and a plain tie.

    Anh ta mặc một bộ vest tối màu và đeo cà vạt đơn giản.

  • dark-coloured wood

    gỗ sẫm màu

  • The dark clouds in the sky meant that a storm was coming.

    Những đám mây đen trên bầu trời báo hiệu một cơn bão đang đến.

hair/skin/eyes

brown or black in colour

có màu nâu hoặc đen

Example:
  • Sue has long dark hair.

    Sue có mái tóc đen dài.

  • He was handsome with dark eyes.

    Anh ấy đẹp trai với đôi mắt đen.

  • Even if you have dark skin, you still need protection from the sun.

    Ngay cả khi bạn có làn da tối màu, bạn vẫn cần được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời.

having dark hair, eyes, etc.

có mái tóc, đôi mắt đen, v.v.

Example:
  • a dark handsome stranger

    một người lạ đẹp trai đen tối

mysterious

mysterious; hidden and not known about

bí ẩn; ẩn và không biết về

Example:
  • There are no dark secrets in our family.

    Không có bí mật đen tối nào trong gia đình chúng tôi.

evil

evil or frightening

ác hay đáng sợ

Example:
  • There was a darker side to his nature.

    Có một mặt tối hơn trong bản chất của anh ta.

  • the dark forces of the imagination

    thế lực đen tối của trí tưởng tượng

  • My mind was full of dark thoughts.

    Đầu óc tôi tràn ngập những suy nghĩ đen tối.

without hope

unpleasant and without any hope that something good will happen

khó chịu và không có hy vọng rằng điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra

Example:
  • the darkest days of Fascism

    những ngày đen tối nhất của chủ nghĩa phát xít

  • The film is a dark vision of the future.

    Bộ phim là một viễn cảnh đen tối về tương lai.

  • The theatre stayed open even in the darkest days of the war.

    Nhà hát vẫn mở cửa ngay cả trong những ngày đen tối nhất của chiến tranh.

phonetics

produced with the back part of the tongue close to the back of the mouth. In many accents of (= ways of pronouncing) English, dark /l/ is used after a vowel, as in ball.

được tạo ra với phần sau của lưỡi sát phía sau miệng. Trong nhiều giọng của (= cách phát âm) tiếng Anh, /l/ đậm được dùng sau một nguyên âm, như trong ball.

Related words and phrases

Idioms

a dark horse
(British English)a person who does not tell other people much about their life, and who surprises other people by having interesting qualities
a person taking part in a race, etc. who surprises everyone by winning
keep something dark
(British English, informal)to keep something secret and not tell people about it
  • He’s got two children? Well he’s kept that dark, hasn’t he!