Definition of morbid

morbidadjective

bệnh hoạn

/ˈmɔːbɪd//ˈmɔːrbɪd/

The word "morbid" comes from the Latin word "mōrbīdus," which originally meant "pertaining to death" or "dying." This word was borrowed into Old French as "morbide," and it was used to describe something related to sickness, disease, or death. In the 14th century, the word "morbid" was adopted into Middle English, where it had a similar meaning of relating to sickness or disease. Over time, the meaning of the word has evolved to also include a sense of fascination or obsession with death, sickness, or other dark or disturbing subjects. Today, the word "morbid" is primarily used in a negative or pejorative sense, implying that something is unhealthy, unpleasant, or depressing. In some contexts, however, it can also carry a sense of curiosity or fascination with the macabre or mysterious. Overall, the origin of "morbid" highlights the historical associations between sickness, death, and the human psyche. The word serves as a reminder of the often-awkward relationship between our fascination with the macabre and our abhorrence of sickness and death.

Summary
type tính từ
meaningbệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)
examplemorbid imagination: trí tưởng tượng không lành mạnh
examplemorbid anatomy: (y học) giải phẫu bệnh học
namespace

having or expressing a strong interest in sad or unpleasant things, especially disease or death

có hoặc thể hiện sự quan tâm mạnh mẽ đến những điều buồn bã hoặc khó chịu, đặc biệt là bệnh tật hoặc cái chết

Example:
  • He had a morbid fascination with blood.

    Anh ta có một niềm đam mê bệnh hoạn với máu.

  • ‘He might even die.’ ‘Don't be so morbid.’

    “Anh ấy thậm chí có thể chết.” “Đừng bệnh hoạn thế.”

  • She watched with morbid curiosity.

    Cô quan sát với sự tò mò bệnh hoạn.

  • My mind was filled with morbid thoughts of death.

    Tâm trí tôi tràn ngập những ý nghĩ bệnh hoạn về cái chết.

  • I found the whole subject very morbid and unpleasant.

    Tôi thấy toàn bộ chủ đề này rất bệnh hoạn và khó chịu.

connected with disease

liên quan đến bệnh tật

Example:
  • The medical student couldn't help but find the dissection lab morbidly fascinating.

    Sinh viên y khoa không thể không cảm thấy phòng thí nghiệm giải phẫu này thật hấp dẫn một cách kỳ lạ.

  • The funeral home was filled with an eerie, morbid quietness as the guests paid their respects.

    Nhà tang lễ tràn ngập bầu không khí tĩnh lặng kỳ lạ và u ám khi khách đến viếng.

  • The horror novel about a serial killer left the reader feeling disturbingly morbid.

    Cuốn tiểu thuyết kinh dị về một kẻ giết người hàng loạt khiến người đọc cảm thấy vô cùng u ám.

  • The artist's fascination with death and decay gave her work a eerie, morbid atmosphere.

    Niềm đam mê của nghệ sĩ với cái chết và sự mục nát đã mang đến cho tác phẩm của bà bầu không khí kỳ lạ, u ám.

  • The news of their friend's sudden death left the group feeling somber and morbid.

    Tin tức về cái chết đột ngột của người bạn khiến cả nhóm cảm thấy buồn bã và u ám.