Definition of spooky

spookyadjective

ma quái

/ˈspuːki//ˈspuːki/

The word "spooky" has its roots in the 17th century, derived from the Old English word "spu," meaning "to spew" or "to vomit." Initially, the term referred to vomit or spew, but over time, it evolved to describe something that causes a feeling of revulsion or disgust. In the 18th century, "spooky" began to take on a new meaning, associated with things that were eerie, frightening, or ghostly. This evolution is likely linked to the Latin word "spuere," meaning "to spew" or "to vomit," which was used to describe someone who was frightened or disgusted by something. Today, "spooky" is commonly used to describe things that are eerie, creepy, or frightening, often in the context of Halloween or supernatural themes.

Summary
type tính từ
meaningcó ma quỷ; như ma quỷ
namespace
Example:
  • The old abandoned house on the corner gave off a spooky vibe, with boarded-up windows and peeling paint.

    Ngôi nhà cũ bị bỏ hoang ở góc phố mang đến bầu không khí ma quái, với những ô cửa sổ bị đóng ván và lớp sơn bong tróc.

  • As I walked through the forest at night, I couldn't help but feel a spooky presence stalking me in the shadows.

    Khi tôi đi qua khu rừng vào ban đêm, tôi không khỏi cảm thấy có một bóng người ma quái đang rình rập tôi trong bóng tối.

  • The wind howled spookily through the trees, sending chills down my spine.

    Cơn gió hú rùng rợn qua những tán cây, khiến tôi lạnh sống lưng.

  • The creaky old staircase in the haunted mansion was spooky enough to send shivers down your soul.

    Chiếc cầu thang cũ kỹ cót két trong ngôi biệt thự ma ám đủ đáng sợ để khiến bạn rùng mình.

  • The eerie silence of the graveyard was spooky as I wandered among the headstones, surrounded by the whispers of the dead.

    Sự im lặng kỳ lạ của nghĩa trang thật đáng sợ khi tôi lang thang giữa những tấm bia mộ, xung quanh là tiếng thì thầm của người chết.

  • The flickering light of the candle revealed the ghostly images etched into the walls, creating a spooky and unearthly atmosphere.

    Ánh sáng nhấp nháy của ngọn nến làm lộ ra những hình ảnh ma quái được khắc trên tường, tạo nên bầu không khí ma quái và siêu nhiên.

  • The spooky old tree branch that reached out to me seemed to beckon me towards a horrifying fate.

    Cành cây già ma quái vươn ra phía tôi dường như đang vẫy gọi tôi tới một số phận kinh hoàng.

  • The ghostly laughter echoed through the abandoned castle, filling the space with a spooky and unsettling sound.

    Tiếng cười ma quái vang vọng khắp lâu đài bỏ hoang, lấp đầy không gian bằng âm thanh rùng rợn và đáng sợ.

  • The bloodcurdling screams of the victims haunted the abandoned asylum, fuelling a spooky and terrifying feeling that sent shivers down my spine.

    Tiếng thét kinh hoàng của các nạn nhân ám ảnh trại thương điên bị bỏ hoang, tạo nên cảm giác rùng rợn và kinh hoàng khiến tôi rùng mình.

  • The mist that rose from the ground was spooky, creating a supernatural and otherworldly atmosphere that transported me to a realm of horror.

    Sương mù bốc lên từ mặt đất trông rất ma quái, tạo nên bầu không khí siêu nhiên và siêu nhiên đưa tôi đến một thế giới kinh hoàng.