rùng mình
/ˈtʃɪlɪŋ//ˈtʃɪlɪŋ/The word "chilling" as a verb meaning "to relax and enjoy oneself" is a relatively recent slang term. Its origins are likely connected to the verb "to chill," which first emerged in the early 20th century, meaning "to cool down." The transition from "chilling" as a physical act of cooling down to a state of relaxation happened in the mid-20th century. This shift likely occurred due to the association of coolness with calmness and relaxation, and the use of "chill" to describe a relaxed, laid-back atmosphere.
Khi tôi đi qua con hẻm vắng vẻ, gió hú lên, khiến tôi rùng mình vì âm thanh lạnh lẽo của nó.
Sự im lặng trong phòng thật chói tai, và tóc gáy tôi dựng đứng khi nhận ra mình không đơn độc - có ai đó hoặc thứ gì đó đang theo dõi tôi.
Cảnh tượng con dao đẫm máu trên bệ bếp khiến tôi lạnh sống lưng, và tôi có thể cảm thấy mồ hôi trên trán mình.
Những lời người lạ thì thầm vào tai tôi lạnh lẽo đến nỗi chân tôi khuỵu xuống và tôi ngã xuống đất.
Không khí bên trong ngôi nhà ma ám dày đặc với một cảm giác lạnh lẽo khó hiểu, và tôi không thể thoát khỏi cảm giác rằng mình đang bị theo dõi bởi những cặp mắt vô hình.
Cảnh tượng nhà xác với những hàng xác chết khiến tôi rùng mình và cảm thấy bụng mình quặn lại.
Lời kể của người sống sót về vụ bắt cóc của người ngoài hành tinh khiến tôi bàng hoàng, và tôi không thể ngủ được nhiều đêm vì sợ hãi khi nghĩ đến viễn cảnh rùng rợn rằng mình có thể là nạn nhân tiếp theo.
Tiếng cười ma quái mà tôi nghe thấy vang vọng khắp căn nhà trống trải, khiến tôi nổi da gà và rùng mình chạy dọc sống lưng.
Nghĩ đến việc bị chôn sống trong một mỏ bỏ hoang khiến tôi toát mồ hôi lạnh, và tôi có thể cảm thấy tim mình đập thình thịch trong lồng ngực.
Mô tả về tội ác ghê rợn của kẻ giết người hàng loạt khiến tôi cảm thấy lạnh sống lưng, và tôi không thể thoát khỏi cảm giác rằng hắn vẫn còn ở ngoài kia, chờ đợi để ra tay lần nữa.
All matches