ám ảnh
/ˈhɔːntɪŋ//ˈhɔːntɪŋ/"Haunting" derives from the Old English word "hāntian," meaning "to hunt." While we think of ghosts now, the word originally referred to the act of pursuing or chasing something. Over time, the meaning shifted to encompass the idea of something lingering or persistently bothering, like a ghost's presence. This shift was likely influenced by the association of ghosts with hunting and the fear they inspired. By the 16th century, "haunting" had solidified its meaning as a spectral or supernatural presence.
Ngôi biệt thự bỏ hoang trên đồi im lặng đến rợn người, những bức tường kẽo kẹt và rên rỉ trong sự tĩnh lặng.
Giọng hát tuyệt đẹp đầy ám ảnh của cô vang vọng khắp khán phòng hòa nhạc trống rỗng.
Ký ức về ánh mắt ám ảnh của người vợ quá cố vẫn ám ảnh ông, ngay cả nhiều năm sau đó.
Bóng ma xuất hiện trước mặt họ trông rất quen thuộc, nhưng họ không thể nhớ ra mình đã từng nhìn thấy nó ở đâu.
Giai điệu ám ảnh của tiếng sáo vẫn văng vẳng trong không khí, một lời nhắc nhở sâu sắc về mối tình đã mất.
Mùi gỗ mục và đất ẩm ám ảnh xộc vào mũi họ khi họ đi qua ngôi nhà cũ kỹ đổ nát.
Những bức tranh chân thực đến ám ảnh trên tường dường như trở nên sống động trong ánh sáng mờ ảo của căn phòng.
Những tiếng thì thầm ám ảnh mà họ nghe thấy trong sự tĩnh lặng của màn đêm khiến họ nghi ngờ sự tỉnh táo của mình.
Giọng nói ám ảnh trong đầu thúc giục anh phải tiếp tục, ngay cả khi anh phải đối mặt với những trở ngại tưởng chừng như không thể vượt qua.
Cảnh hoàng hôn đẹp đến ám ảnh ở đường chân trời đã để lại dấu ấn khó phai mờ trong tâm hồn họ.
All matches