Definition of let on

let onphrasal verb

cho phép

////

The phrase "let on" is an English idiom that means "to reveal a secret" or "to inform quietly." Its origins can be traced back to the 16th century when it was first recorded in the English language. In Old English, the word "on" was used as a preposition meaning "on," "in," or "up." Over time, it evolved into a grammatical particle used to indicate the past participle in verbs, such as "let on" in phrases like "let on doing" or "let on seeing." The verb "let" originated from the Old English "letan," meaning "to allow" or "to permit." It was also used as a euphemism for "tell" or "reveal," perhaps due to its association with allowing information to become known. The origin of "let on" as a specific idiom is likely related to letting out a secret through subtle cues or hints, as opposed to openly revealing it. Its use as a quieter alternative to "tell" or "reveal" still persists in contemporary English, making it a common idiom in everyday conversation. Overall, the exact origins of "let on" are not entirely clear, but it is a fascinating example of the way that language evolves and reminds us of the rich history of English as a vigorous and dynamic linguistic medium.

namespace
Example:
  • Let us go for a walk in the park today.

    Hôm nay chúng ta hãy đi dạo trong công viên nhé.

  • Let the children play with their toys until it's time for dinner.

    Hãy để trẻ chơi đồ chơi cho đến giờ ăn tối.

  • Let him attempt the challenging task, and we can offer our help if needed.

    Hãy để anh ấy thử thách bản thân và chúng tôi có thể giúp đỡ nếu cần.

  • Let me finish my homework before you distract me again.

    Hãy để tôi hoàn thành bài tập về nhà trước khi anh làm tôi mất tập trung lần nữa.

  • Let's meet at the coffee shop by noon and catch up on our lives.

    Chúng ta hãy gặp nhau ở quán cà phê vào buổi trưa và kể cho nhau nghe về cuộc sống nhé.

  • Let her decide which movie she wants to see, we can choose the snacks.

    Hãy để cô ấy quyết định xem phim nào, chúng ta có thể chọn đồ ăn nhẹ.

  • Let's not argue about it, let's come to an agreement instead.

    Chúng ta đừng tranh cãi về vấn đề này nữa, thay vào đó hãy đi đến thống nhất.

  • Let the music play and relax get lost in the melody.

    Hãy để âm nhạc vang lên và thư giãn, đắm mình vào giai điệu.

  • Let it snow! I'm ready to play in the snow with my friends.

    Hãy để tuyết rơi! Tôi đã sẵn sàng chơi đùa với tuyết cùng bạn bè.

  • Let's make the most of our vacation and explore new places.

    Hãy tận dụng tối đa kỳ nghỉ của mình và khám phá những địa điểm mới.