chỉ, cho biết, biểu thị, trình bày ngắn gọn
/ˈɪndɪkeɪt/The word "indicate" has its roots in Latin, derived from the verb "indicare," which means "to show" or "to point out." This Latin verb is a combination of "in" (meaning "in" or "upon") and "dicare" (meaning "to say" or "to declare"). In English, the word "indicate" has been used since the 15th century and initially meant "to show or point out something by mentioning it" or "to declare or proclaim." Over time, the meaning expanded to include the idea of suggesting or implying something, rather than simply stating it directly. Today, "indicate" is often used in scientific, technical, and everyday contexts to convey ideas, point to observations, or suggest possibilities.
to show that something is true or exists
để cho thấy rằng một cái gì đó là sự thật hoặc tồn tại
Các thử nghiệm ban đầu cho thấy sự hiện diện của oxy.
Dữ liệu khảo sát cho thấy mức độ hài lòng chung với quy trình.
Anh ấy đã tuyên bố ủng hộ phụ nữ, nhưng hành động của anh ấy lại cho thấy điều ngược lại.
Nghiên cứu chỉ ra rằng thói quen ăn uống đang thay đổi nhanh chóng.
Những phát hiện này chỉ ra rõ ràng rằng chương trình này đã cải thiện sự an toàn cho người đi bộ.
Nghiên cứu/bằng chứng/báo cáo chỉ ra rằng…
Kingston-upon-Thames, đúng như tên gọi, nằm trên bờ sông Thames.
Kết quả của chúng tôi cho thấy việc dựa vào phương pháp này có thể gây hiểu nhầm đến mức nào.
Màu vàng của da biểu thị bệnh vàng da.
Lợi nhuận kỷ lục trên thị trường bán lẻ cho thấy sự bùng nổ của nền kinh tế.
Bài báo cho rằng sự gia tăng tội phạm cho thấy sự suy giảm các tiêu chuẩn đạo đức.
to be a sign of something; to show that something is possible or likely
là một dấu hiệu của một cái gì đó; để chỉ ra rằng một cái gì đó là có thể hoặc có khả năng
Bầu trời đỏ vào ban đêm thường báo hiệu thời tiết tốt vào ngày hôm sau.
Kết quả ban đầu cho thấy chính phủ sẽ được trao lại quyền lực.
Những con số này cho tôi thấy rằng công ty đang gặp rắc rối nghiêm trọng.
Tăng trưởng sẽ ở mức thấp hơn so với dự kiến trước đó.
Những sự thật này dường như chỉ ra rằng gia đình đó rất giàu có.
to mention something, especially in an indirect way
đề cập đến một cái gì đó, đặc biệt là một cách gián tiếp
Trong lá thư của mình, anh ấy cho chúng tôi biết rằng anh ấy sẵn sàng hợp tác.
Ông tỏ ý sẵn sàng hợp tác.
Cô ấy đã cho biết liệu cô ấy có muốn tham gia hay không?
Trong một bài phát biểu quan trọng, Nữ hoàng cho biết bà sẵn sàng nộp thuế.
Như tôi đã chỉ cho bạn, những gì chúng ta làm tiếp theo phụ thuộc vào một số yếu tố.
to make somebody notice somebody/something, especially by pointing or moving your head
làm cho ai đó chú ý tới ai/cái gì, đặc biệt là bằng cách chỉ tay hoặc di chuyển đầu của bạn
“Họ đang làm gì ở đây?” anh hỏi, chỉ vào túi xách của cô ở hành lang.
Cô ấy lấy ra một tấm bản đồ và chỉ đường đi nhanh nhất cho chúng tôi.
Anh ta chỉ ra nơi để đồ đạc.
Cô ấy ra hiệu cho tôi ngồi xuống.
to represent information without using words
để thể hiện thông tin mà không cần sử dụng từ ngữ
Mũi tên chỉ hướng của dòng chảy.
Kết quả được thể hiện ở Bảng 2.
Các ký hiệu được sử dụng để biểu thị cơ sở vật chất có sẵn tại mỗi khách sạn.
Biển báo này thường chỉ ra khu vực dành cho người đi bộ.
to give information in writing
cung cấp thông tin bằng văn bản
Bạn được phép mang theo 20 kg hành lý trừ khi có ghi khác trên vé của bạn.
Như đã trình bày ở trên, chương này đề cập đến ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu.
Vui lòng cho biết rõ màu sắc bạn yêu cầu.
to show a particular measurement
để hiển thị một phép đo cụ thể
Khi đồng hồ đo nhiệt độ chỉ 90°F trở lên, hãy tắt động cơ.
to show that your vehicle is going to change direction, by using lights or your arm
để cho biết xe của bạn sắp đổi hướng bằng cách sử dụng đèn hoặc cánh tay của bạn
Luôn báo hiệu trước khi chuyển sang làn đường khác.
Anh ấy chỉ sang trái rồi rẽ phải.
Cô ấy ra hiệu rằng cô ấy đang rẽ phải.
Related words and phrases
to be necessary or recommended
là cần thiết hoặc được đề nghị
Một đợt hóa trị đã được chỉ định.