Definition of intimate

intimateadjective

thân mật

/ˈɪntɪmət//ˈɪntɪmət/

The word "intimate" has its roots in the Late Middle English language, where it was first used in the 14th century. It derives from the Old French word "entremet" which meant "something served between the main courses of a meal." In the Middle English period, the word "intimate" was used to describe physical bodies in close proximity to each other. For instance, "the intimates of the body," referred to internal organs, while "intimate friends" described individuals who were closely associated with each other. Over time, the meaning of "intimate" shifted toward a more personal and emotional context. "Intimate" came to be associated with private or secret things, such as "intimate knowledge" or "an intimate conversation." It also came to be linked with sexual and romantic relationships, as in "intimate partners" or "intimate moments." Today, the meaning of "intimate" continues to broaden, with usages that range from formal and literary ("intimate descriptions," "intimate portraits") to informal and conversational ("intimate details," "intimate feelings"). The diverse range of meanings reflects the complex nature of human relationships and the enduring power of language to evolve and adapt over time.

Summary
type tính từ
meaningthân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc
meaningriêng tư, riêng biệt; ấm cúng
meaningchung chăn chung gối; gian gâm, thông dâm
type danh từ
meaningngười thân, người tâm phúc
meaningngười rất quen thuộc với (cái gì, nơi nào...)
namespace

having a close and friendly relationship

có mối quan hệ thân thiết và thân thiện

Example:
  • intimate friends

    bạn bè thân thiết

  • We're not on intimate terms with our neighbours.

    Chúng tôi không có quan hệ thân mật với hàng xóm của mình.

private and personal, often in a sexual way

riêng tư và cá nhân, thường là theo cách tình dục

Example:
  • The article revealed intimate details about his family life.

    Bài báo tiết lộ những chi tiết thân mật về cuộc sống gia đình anh.

  • the most intimate parts of her body

    những bộ phận thân mật nhất trên cơ thể cô ấy

encouraging close, friendly relationships, sometimes of a sexual nature

khuyến khích các mối quan hệ thân thiện, gần gũi, đôi khi có tính chất tình dục

Example:
  • an intimate restaurant

    một nhà hàng thân mật

  • He knew an intimate little bar where they would not be disturbed.

    Anh biết một quán bar nhỏ thân mật nơi họ sẽ không bị quấy rầy.

very detailed

rất chi tiết

Example:
  • an intimate knowledge of the English countryside

    một kiến ​​thức sâu sắc về vùng nông thôn nước Anh

very close

rất gần

Example:
  • an intimate connection between class and educational success

    mối liên hệ mật thiết giữa giai cấp và sự thành công trong giáo dục

having a sexual relationship with somebody

có quan hệ tình dục với ai đó

Related words and phrases