Definition of legitimate

legitimateadjective

hợp pháp

/lɪˈdʒɪtɪmət//lɪˈdʒɪtɪmət/

The origins of the word "legitimate" can be traced back to the late 14th century. In Latin, the word "legitimus" literally translates to "born according to law." The term was used to describe children who were born within the bounds of wedlock, as opposed to those born out of wedlock. In medieval times, as the church and the state became more closely aligned, the definition of legitimacy became more tied to religious and political institutions. Legitimate children were seen as having a higher social status than those born outside of wedlock, as they were presumed to have a legitimate claim to their parents' property and inheritance. The word "legitimate" also came to have a broader legal connotation, representing something that is legally valid or authentic. This sense of the term continues to be used today, as in "a legitimate business" or "a legitimate reason." Overall, the origins of "legitimate" highlight the historical intersections between law, religion, and social status, and illustrate how cultural attitudes towards legitimacy and family structure have evolved over time.

Summary
type tính từ
meaninghợp pháp
examplelegitimate child: đứa con hợp pháp
meaningchính đáng; chính thống
examplelegitimate purpose: mục đích chính đáng
examplelegitimate king: vua chính thống
meaningcó lý, hợp lôgic
examplelegitimate argument: lý lẽ có lý
type ngoại động từ
meaninghợp pháp hoá
examplelegitimate child: đứa con hợp pháp
meaningchính thống hoá
examplelegitimate purpose: mục đích chính đáng
examplelegitimate king: vua chính thống
meaningbiện minh, bào chữa (một hành động...)
examplelegitimate argument: lý lẽ có lý
namespace

for which there is a fair and acceptable reason

có lý do chính đáng và có thể chấp nhận được

Example:
  • a legitimate grievance

    khiếu nại chính đáng

  • It seemed a perfectly legitimate question.

    Đó dường như là một câu hỏi hoàn toàn chính đáng.

  • Politicians are legitimate targets for satire.

    Các chính trị gia là mục tiêu hợp pháp cho sự châm biếm.

Extra examples:
  • Parents' concerns about the disease are quite legitimate.

    Những lo lắng của cha mẹ về căn bệnh này là hoàn toàn chính đáng.

  • People have a legitimate expectation that their politicians should be honest.

    Người dân có kỳ vọng chính đáng rằng các chính trị gia của họ phải trung thực.

  • The court ruled that celebrities' children were not a legitimate target for press intrusion.

    Tòa án phán quyết rằng con cái của những người nổi tiếng không phải là mục tiêu hợp pháp để báo chí xâm phạm.

Related words and phrases

allowed and acceptable according to the law

được phép và chấp nhận theo pháp luật

Example:
  • the legitimate government of the country

    chính phủ hợp pháp của đất nước

  • Is his business strictly legitimate?

    Việc kinh doanh của anh ấy có hoàn toàn hợp pháp không?

  • The legitimate government was reinstated after the uprising.

    Chính phủ hợp pháp đã được phục hồi sau cuộc nổi dậy.

Related words and phrases

born when its parents are legally married to each other

được sinh ra khi cha mẹ của nó kết hôn hợp pháp với nhau

Related words and phrases