Definition of genuine

genuineadjective

thành thật, chân thật, xác thực

/ˈdʒɛnjʊɪn/

Definition of undefined

late 16th century (in the sense ‘natural or proper’): from Latin genuinus, of uncertain origin; perhaps from genu ‘knee’ (with reference to the Roman custom of a father acknowledging paternity of a newborn child by placing it on his knee), or related to gignere ‘create, beget’

Summary
type tính từ
meaningthật, chính cống, xác thực
examplea genuine pearl: viên ngọc trai thật
meaningthành thật, chân thật
examplegenuine repentance: sự hối hận thành thật
namespace

real; exactly what it appears to be; not artificial

thực tế; chính xác nó trông như thế nào; không nhân tạo

Example:
  • Is the painting a genuine Picasso?

    Bức tranh có phải là Picasso thật không?

  • Fake designer watches are sold at a fraction of the price of the genuine article.

    Đồng hồ thiết kế giả được bán với giá chỉ bằng một phần giá của mặt hàng chính hãng.

  • She is a genuine contender for the title.

    Cô ấy là một ứng cử viên thực sự cho danh hiệu.

  • The document is not considered genuine.

    Tài liệu này không được coi là chính hãng.

  • The antique ring my grandmother passed down to me is a genuine heirloom that has been in our family for generations.

    Chiếc nhẫn cổ mà bà tôi truyền lại cho tôi là vật gia truyền đích thực đã tồn tại trong gia đình tôi qua nhiều thế hệ.

Related words and phrases

sincere and honest; that can be trusted

chân thành và thật thà; điều đó có thể tin cậy được

Example:
  • He made a genuine attempt to improve conditions.

    Anh ấy đã thực sự nỗ lực để cải thiện điều kiện.

  • She always showed genuine concern for others.

    Cô ấy luôn thể hiện sự quan tâm thực sự đến người khác.

  • He came across as a very genuine person.

    Anh ấy tỏ ra là một người rất chân thật.

Extra examples:
  • His offer sounded genuine enough.

    Lời đề nghị của anh nghe có vẻ chân thật.

  • I'm convinced she is absolutely genuine.

    Tôi tin chắc rằng cô ấy hoàn toàn chân thật.