Definition of rightful

rightfuladjective

đúng

/ˈraɪtfl//ˈraɪtfl/

The word "rightful" is a combination of the words "right" and "ful." The origin of the prefix "right-" can be traced back to the Old English word "riht," which meant "lawful, legal, or proper." This word was derived from the Old Germanic word "rehts," which also had the same meaning. The word "right" as we know it today, came into use during the Middle English period (1100-1450), when it referred to a legal or moral principle that was recognized by society. The word "ful" comes from the Old English word "ful," which meant "fulfilled" or "completed." This word is related to the Old Germanic word "fulan," which also meant "complete" or "perfect." In the context of the word "rightful," it adds to the meaning of something being in accordance with one's legal or moral right. Taken together, "rightful" conveys the idea of something that is justified, legitimate, or deserved based on a recognized legal or moral principle. In other words, it refers to something that is consistent with one's right or entitlement. The first recorded use of the word "rightful" in English is in the 14th century.

Summary
type tính từ
meaningngay thẳng, công bằng, đúng đắn (hành động, cách cư xử); hợp pháp
examplea rightful heir: người thừa kế hợp pháp
namespace
Example:
  • The heir to the throne has a rightful claim to the throne, having been born as the eldest son of the current monarch.

    Người thừa kế ngai vàng có quyền hợp pháp lên ngôi vì là con trai cả của quốc vương hiện tại.

  • The winner of the election has a rightful mandate to govern, as they received the most votes in a free and fair election.

    Người chiến thắng trong cuộc bầu cử có quyền chính đáng để cai trị vì họ nhận được nhiều phiếu bầu nhất trong một cuộc bầu cử tự do và công bằng.

  • The author of the manuscript has a rightful copyright to its contents, which they created through their original ideas and efforts.

    Tác giả của bản thảo có bản quyền hợp pháp đối với nội dung của nó, nội dung mà họ đã tạo ra bằng ý tưởng và nỗ lực ban đầu của mình.

  • The owner of the luxury car has a rightful title to the vehicle, having purchased it legally from a reputable dealership.

    Chủ sở hữu chiếc xe sang trọng có quyền sở hữu hợp pháp đối với chiếc xe sau khi mua hợp pháp từ một đại lý có uy tín.

  • The backup quarterback has a rightful role in the team's game plan, as they have been prepared and trained for this position.

    Tiền vệ dự bị có vai trò quan trọng trong kế hoạch của đội vì họ đã được chuẩn bị và đào tạo cho vị trí này.

  • The landowner has a rightful prerogative to the use and upkeep of their private property, as long as they do not infringe on the rights of others.

    Chủ đất có quyền hợp pháp trong việc sử dụng và bảo trì tài sản riêng của mình, miễn là họ không xâm phạm đến quyền của người khác.

  • The owner of the company has a rightful authority over its management and operations, based on their initial investment and ongoing leadership.

    Chủ sở hữu công ty có thẩm quyền hợp pháp đối với việc quản lý và hoạt động của công ty, dựa trên khoản đầu tư ban đầu và khả năng lãnh đạo liên tục của họ.

  • The curtained-off section of the theater has a rightful claim to privacy and sound quality, as it is a designated seating area.

    Khu vực có rèm che của rạp hát có quyền riêng tư và chất lượng âm thanh hợp pháp vì đây là khu vực chỗ ngồi được chỉ định.

  • The archaeologist has a rightful access to the ancient artifact, as it falls under the category of scientific and historical discovery.

    Nhà khảo cổ học có quyền tiếp cận hợp pháp đối với hiện vật cổ đại này vì nó thuộc loại khám phá khoa học và lịch sử.

  • The cancer patient has a rightful demand for treatment, as their medical diagnosis entails a necessary course of action for preserving their health and well-being.

    Bệnh nhân ung thư có nhu cầu chính đáng về việc điều trị, vì chẩn đoán y khoa của họ đòi hỏi phải có biện pháp điều trị cần thiết để bảo vệ sức khỏe và hạnh phúc của họ.