hợp pháp
/ˈlɔːfl//ˈlɔːfl/"Lawful" stems from the Old English words "lagu" meaning "law" and "full" meaning "full of". The word first appeared in the 12th century as "laweful", indicating something "full of law" or "conforming to law." The modern spelling evolved over time, but the core meaning remains the same: something that adheres to legal principles or is permitted by law.
Các văn bản pháp lý được sử dụng trong đợt sáp nhập gần đây của công ty chúng tôi đều hợp pháp và tuân thủ các luật và quy định hiện hành.
Để có được thị thực hợp pháp, người nộp đơn phải trải qua quá trình kiểm tra lý lịch kỹ lưỡng và cung cấp tất cả các giấy tờ được yêu cầu.
Sau khi tiến hành điều tra, cảnh sát kết luận rằng hành động của nghi phạm là hợp pháp và anh ta sẽ không bị buộc tội.
Theo phán quyết của tòa án, hành động của bị cáo nằm trong phạm vi được coi là hợp pháp và có thể biện minh được theo luật định.
Trước khi đưa ra bất kỳ quyết định quan trọng hoặc thực hiện bất kỳ hành động quan trọng nào, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng quyết định đó hợp pháp và không xung đột với bất kỳ nghĩa vụ hoặc hạn chế pháp lý nào.
Việc công ty mua lại doanh nghiệp khác được hoàn thành một cách hợp pháp và minh bạch, đảm bảo bảo vệ tất cả các bên liên quan.
Bị cáo cho rằng hành vi của mình là hợp pháp vì anh ta hành động để tự vệ và không phạm bất kỳ hành vi sai trái hình sự nào.
Phán quyết của tòa án trong vụ án này đã đặt ra tiền lệ rõ ràng về những gì được coi là hợp pháp và được phép trong bối cảnh hệ thống pháp luật.
Chính quyền địa phương đã được tham vấn để đảm bảo việc xây dựng tòa nhà mới tuân thủ mọi yêu cầu pháp lý và hạn chế về phân vùng.
Mọi cá nhân đều có trách nhiệm duy trì những gì được coi là hợp pháp và chính đáng theo luật định, trong cả hoạt động cá nhân và nghề nghiệp của mình.