Definition of lassitude

lassitudenoun

sự mệt mỏi

/ˈlæsɪtjuːd//ˈlæsɪtuːd/

The word "lassitude" has a rich history! It originated in the 14th century from the Old French word "lassité," meaning "weariness" or "lack of spirit." This Old French term was derived from the Latin words "lassus," meaning "worn out" or "tired," and "-tus," a suffix indicating a state or condition. In English, the word "lassitude" initially referred to a feeling of weariness or exhaustion, often resulting from overwork or fatigue. Over time, its meaning expanded to encompass a sense of listlessness, apathy, or a lack of enthusiasm or energy. Today, "lassitude" is often used to describe a feeling of boredom, staleness, or a general lack of motivation. Despite its obscure origins, "lassitude" is now a common and relatable term in modern English.

Summary
type danh từ
meaningsự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự uể oải
namespace
Example:
  • After weeks of non-stop work, Rachel felt an overwhelming sense of lassitude and decided to take a few days off to recharge her batteries.

    Sau nhiều tuần làm việc không ngừng nghỉ, Rachel cảm thấy vô cùng mệt mỏi và quyết định nghỉ ngơi vài ngày để nạp lại năng lượng.

  • The sun was beating down on the sleepy town, causing a collective feeling of lassitude among the residents who lazed about, indolent and unmotivated.

    Ánh nắng mặt trời chiếu xuống thị trấn buồn ngủ, gây nên cảm giác mệt mỏi chung cho những cư dân lười biếng, uể oải và thiếu động lực.

  • The long flight had left James feeling utterly exhausted, his body heavy with lassitude as he stumbled through the airport, searching for his luggage.

    Chuyến bay dài khiến James cảm thấy hoàn toàn kiệt sức, cơ thể nặng trĩu vì mệt mỏi khi anh loạng choạng đi khắp sân bay để tìm hành lý.

  • The stagnant air hung heavy in the city, lending a pall of lassitude to the streets below, where people strolled languidly, devoid of purpose.

    Không khí tù đọng bao trùm nặng nề trong thành phố, mang đến bầu không khí uể oải cho những con phố bên dưới, nơi mọi người thong thả đi dạo, không mục đích.

  • The heat had sapped all his energy, leaving Tom listless and sluggish, suffering from a deep-seated lassitude that would not release its hold.

    Cái nóng đã hút cạn năng lượng của anh, khiến Tom trở nên uể oải và chậm chạp, chịu đựng một nỗi mệt mỏi sâu sắc không thể giải tỏa.

  • The hazy sky overhung the town like a thick blanket, stealing the vitality of the people below, plunging them into a state of lassitude that bordered on lethargy.

    Bầu trời mù mịt bao phủ thị trấn như một tấm chăn dày, đánh cắp sức sống của người dân bên dưới, đẩy họ vào trạng thái mệt mỏi gần như hôn mê.

  • After a long weekend of partying, Sarah's limbs felt heavy as lead, and her mind was fogged by lassitude, rendering her incapable of even the simplest task.

    Sau một kỳ nghỉ cuối tuần tiệc tùng dài, chân tay Sarah nặng như chì, và tâm trí cô trở nên mụ mẫm vì mệt mỏi, khiến cô không thể làm được ngay cả nhiệm vụ đơn giản nhất.

  • A sense of lassitude descended on the group as they trudged through the endless desert, their spirits dampened by the oppressive heat that sucked the energy from their bodies.

    Một cảm giác mệt mỏi ập đến với nhóm người khi họ lê bước qua sa mạc bất tận, tinh thần họ suy sụp vì sức nóng ngột ngạt hút cạn năng lượng khỏi cơ thể họ.

  • The weather forecast warned of an approaching storm, bringing with it an air of impending lassitude that gnawed at the nerves of the townsfolk below.

    Dự báo thời tiết cảnh báo về một cơn bão đang tới gần, mang theo bầu không khí mệt mỏi sắp xảy ra khiến người dân thị trấn bên dưới lo lắng.

  • After a hard day's work, John collapsed into his chair, his eyes closing heavy with lassitude, as though he could sleep for a century.

    Sau một ngày làm việc vất vả, John ngã gục xuống ghế, đôi mắt nhắm nghiền vì mệt mỏi, như thể anh có thể ngủ cả thế kỷ.