sự buồn chán
/ˈbɔːdəm//ˈbɔːrdəm/The word "boredom" has its roots in Old English and Old Norse. The word "bären" or "barian" meant "to be weary" or "to be tired". This word evolved into "børn" or "börndom" in Middle English, which roughly translates to "weariness" or "ennui". By the 15th century, the term eventually transformed into "boredom" in Modern English. Boredom as a concept has been present in various cultures throughout history. Many ancient civilizations, such as the Greeks and Romans, wrote about the struggles of feeling listless and uninterested. In modern times, psychologists have studied boredom as a psychological phenomenon, linking it to factors like routine, lack of stimulation, and cognitive disengagement. Despite its complex history, the term "boredom" has become a ubiquitous part of modern language, used to describe the universal human experience of feeling underwhelmed and lacking excitement.
Sarah phải vật lộn với sự buồn chán trong suốt chặng đường dài đi làm mỗi ngày.
Bài giảng trên lớp đầy rẫy những khoảnh khắc nhàm chán vì sinh viên mất hứng thú.
Chuyến đi dài bằng ô tô qua sa mạc khiến hành khách cảm thấy tê liệt và buồn chán.
Công việc tiếp thị qua điện thoại của Mark đầy những nhiệm vụ nhàm chán khiến anh thường xuyên cảm thấy buồn chán.
Đôi mắt của sinh viên trở nên đờ đẫn vì buồn chán khi giáo sư liên tục giảng bài.
Amy thường thấy mình rơi vào trạng thái buồn chán khi lướt mạng xã hội.
Jake đã cố gắng hết sức để tránh những khoảnh khắc buồn chán bằng cách tìm những sở thích và hoạt động khiến anh bận rộn.
Những đứa trẻ trở nên bồn chồn và buồn chán trong suốt vụ tai nạn xe hơi kéo dài, dẫn đến cảnh tượng hỗn loạn.
Triển lãm tại bảo tàng buồn tẻ đến mức khiến nhiều khán giả ngáp dài và cảm thấy chán nản.
Công viên thành phố dường như vắng tanh vì mọi người đều buồn chán và trốn trong nhà.